Unit 3. Things we can do
Chia sẻ bởi Võ Thị Bạch Duyên |
Ngày 14/10/2018 |
74
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. Things we can do thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO OUR TEACHERS
Tan Thach A Primary School.
Class: 4
Tuesday, October 6th 2009.
Unit three:
Things We Can Do
Section B ( 1, 2 and 3 )
* Warm up
* Vocabulary:
- (to) swim:
bơi
- (to) dance:
múa
- (to) ride a bike:
đi xe đạp
- (to) play football:
đá bóng
- can:
có thể
- but:
nhưng
Can you swim, Nam?
Can you dance?
Yes, I can
No, I can’t.
I can’t dance but I can swim
* Listen and repeat:
S + can + V.
* Nói có khả năng hay không có khả năng làm việc gì:
E.g.:
I can play football.
I can’t dance.
can’t
cannot
S + + V.
* Note:
can’t = cannot
* Structure:
can
can’t
can’t
can
Hết giờ
* Listen and number:
1
1
1
2
can
can’t
can
can
* Homework:
- Ho?c thuộc lòng từ vựng.
- Luyện tập mẫu câu.
- Làm bài tập 6 trong VBT.
- Chuẩn bị Unit three: Things We Can Do.
Section B( 4, 5 ,6 and 7)
Goodbye.See you later.
Thanks.
Tan Thach A Primary School.
Class: 4
Tuesday, October 6th 2009.
Unit three:
Things We Can Do
Section B ( 1, 2 and 3 )
* Warm up
* Vocabulary:
- (to) swim:
bơi
- (to) dance:
múa
- (to) ride a bike:
đi xe đạp
- (to) play football:
đá bóng
- can:
có thể
- but:
nhưng
Can you swim, Nam?
Can you dance?
Yes, I can
No, I can’t.
I can’t dance but I can swim
* Listen and repeat:
S + can + V.
* Nói có khả năng hay không có khả năng làm việc gì:
E.g.:
I can play football.
I can’t dance.
can’t
cannot
S + + V.
* Note:
can’t = cannot
* Structure:
can
can’t
can’t
can
Hết giờ
* Listen and number:
1
1
1
2
can
can’t
can
can
* Homework:
- Ho?c thuộc lòng từ vựng.
- Luyện tập mẫu câu.
- Làm bài tập 6 trong VBT.
- Chuẩn bị Unit three: Things We Can Do.
Section B( 4, 5 ,6 and 7)
Goodbye.See you later.
Thanks.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Bạch Duyên
Dung lượng: 7,59MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)