Unit 3. Things we can do
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Tiến |
Ngày 14/10/2018 |
75
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. Things we can do thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Section B. 1- 3
Presented by: NGUYEN VAN TIEN
NUMBER 1 LAO BAO PRIMARY SCHOOL
WELCOME TO THE TEACHERS ATTENDING TO OUR CLASS
Unit 3: Things We Can Do
Wednesday, october 21st 2009
Section B. 1- 3
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. I can’t dance but I can swim.
1.Listen and repeat.
Nam
Peter
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. Ican’t dance but I can swim.
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. Ican’t dance but I can swim.
* Model sentences:
A: Can you swim?
B: - Yes, I can.
- No, I can’t.
Wednesday, october 21st 2009
Unit 3. Things We Can Do
Section B: 1- 3
1.Listen and repeat.
(can’t = can not)
*** Notes:
- Can you + động từ? Dùng để hỏi khả năng làm được việc gì.
- Yes, I can. Dùng để đáp lại khi có khả năng làm được việc gì.
- No, I can’t. Dùng để đáp lại khi không có khả năng làm việc gì.
Swim
2. Let’s talk.
a. Vocabulary:
Dance
Ride a bike
Play football
Checking by rubbing out
I can’t_____
I can_____
b. Model sentences
- I can ...
dance.
- I can’t …
dance.
A: Can you ride a bike?
B: Yes, I can.
*Substitution drill. (Pair-work activities)
dance / can’t
play football / can
ride a bike / can
Example:
1
2
3
4
3. Listen and number.
a
d
c
b
Unit 3. Things We Can Do
Wednesday, october 21st 2009
1. Listen and repeat.
3. Listen and number.
2. Let’s talk.
Section B. 1-3
*Model sentences:
A: Can you swim, Nam?
B: - Yes, I can.
- No, I can’t. ( can’t = can not )
*Model:
- I can dance.
- I can’t dance.
1a; 2c; 3b; 4d
*Vocabulary:
- swim : bơi lội
- dance: múa
- ride a bike : đi xe đạp
- play football : đá bóng
Xin Chân Thành Cảm Ơn Quí Thầy Cô Đã Đến Dự - Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi. Xin Chân Thành Cảm Ơn Quí Thầy Cô Đã Đến Dự - Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi.
THANK YOU FOR YOUR ATTENDING
THANK YOU FOR YOUR ATTENDING
Presented by: NGUYEN VAN TIEN
NUMBER 1 LAO BAO PRIMARY SCHOOL
WELCOME TO THE TEACHERS ATTENDING TO OUR CLASS
Unit 3: Things We Can Do
Wednesday, october 21st 2009
Section B. 1- 3
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. I can’t dance but I can swim.
1.Listen and repeat.
Nam
Peter
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. Ican’t dance but I can swim.
Peter: Can you swim, Nam?
Nam: Yes, I can.
Peter: Can you dance?
Nam: No, Ican’t. Ican’t dance but I can swim.
* Model sentences:
A: Can you swim?
B: - Yes, I can.
- No, I can’t.
Wednesday, october 21st 2009
Unit 3. Things We Can Do
Section B: 1- 3
1.Listen and repeat.
(can’t = can not)
*** Notes:
- Can you + động từ? Dùng để hỏi khả năng làm được việc gì.
- Yes, I can. Dùng để đáp lại khi có khả năng làm được việc gì.
- No, I can’t. Dùng để đáp lại khi không có khả năng làm việc gì.
Swim
2. Let’s talk.
a. Vocabulary:
Dance
Ride a bike
Play football
Checking by rubbing out
I can’t_____
I can_____
b. Model sentences
- I can ...
dance.
- I can’t …
dance.
A: Can you ride a bike?
B: Yes, I can.
*Substitution drill. (Pair-work activities)
dance / can’t
play football / can
ride a bike / can
Example:
1
2
3
4
3. Listen and number.
a
d
c
b
Unit 3. Things We Can Do
Wednesday, october 21st 2009
1. Listen and repeat.
3. Listen and number.
2. Let’s talk.
Section B. 1-3
*Model sentences:
A: Can you swim, Nam?
B: - Yes, I can.
- No, I can’t. ( can’t = can not )
*Model:
- I can dance.
- I can’t dance.
1a; 2c; 3b; 4d
*Vocabulary:
- swim : bơi lội
- dance: múa
- ride a bike : đi xe đạp
- play football : đá bóng
Xin Chân Thành Cảm Ơn Quí Thầy Cô Đã Đến Dự - Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi. Xin Chân Thành Cảm Ơn Quí Thầy Cô Đã Đến Dự - Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi.
THANK YOU FOR YOUR ATTENDING
THANK YOU FOR YOUR ATTENDING
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Tiến
Dung lượng: 7,17MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)