Unit 3: My birthday
Chia sẻ bởi Hoàng Thu Hương |
Ngày 11/10/2018 |
82
Chia sẻ tài liệu: Unit 3: My birthday thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)
Nội dung tài liệu:
Friday, September 21st 2012
Unit 3: My birthday.
Lesson 1
birthday
sinh nhật
1/ Vocab:
January: tháng 1 July: tháng 7
February: tháng 2 August: tháng 8
March: tháng 3 September: tháng 9
April: tháng 4 October: tháng 10
May: tháng 5 November: tháng 11
June: tháng 6 December: tháng 12
2/ Grammar:
(+) Hỏi và trả lời về sinh nhật của ai đó ( theo tháng sinh)
When`s your birthday?
- It`s in May.
( when`s = when is)
*Homelink:
Học thuộc từ mới. Luyện viết mỗi từ 2 dòng.
Thực hành và sử dụng thông thạo mẫu câu đã học.
- Làm bài A2(p.13), C1(p.15) trong sách bài tập.
Unit 3: My birthday.
Lesson 1
birthday
sinh nhật
1/ Vocab:
January: tháng 1 July: tháng 7
February: tháng 2 August: tháng 8
March: tháng 3 September: tháng 9
April: tháng 4 October: tháng 10
May: tháng 5 November: tháng 11
June: tháng 6 December: tháng 12
2/ Grammar:
(+) Hỏi và trả lời về sinh nhật của ai đó ( theo tháng sinh)
When`s your birthday?
- It`s in May.
( when`s = when is)
*Homelink:
Học thuộc từ mới. Luyện viết mỗi từ 2 dòng.
Thực hành và sử dụng thông thạo mẫu câu đã học.
- Làm bài A2(p.13), C1(p.15) trong sách bài tập.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thu Hương
Dung lượng: 3,67MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)