Unit 3. Let’s learn some more
Chia sẻ bởi Lai Van Dong |
Ngày 09/10/2018 |
152
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. Let’s learn some more thuộc Let's go 2
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Thị trấn Yên Định
Môn: Tiếng Anh lớp 3
Teacher:
PHAN THÚY HẰNG
The Purple Sneaker Song
One little, two little, three little sneakers,
Four little, five little, six little sneakers,
Seven little, eight little, nine little sneakers,
Ten little purple sneakers.
How many sneakers? Ten sneakers!
Ten little, nine little, eight little sneakers,
Seven little, six little, five little sneakers,
Four little, three little, two little sneakers,
One little purple sneaker.
How many sneakers? One sneaker!
Games
Games
The Purple Sneaker Song
One little, two little, three little sneakers,
Four little, five little, six little sneakers,
Seven little, eight little, nine little sneakers,
Ten little purple sneakers.
How many sneakers? Ten sneakers!
Ten little, nine little, eight little sneakers,
Seven little, six little, five little sneakers,
Four little, three little, two little sneakers,
One little purple sneaker.
How many sneakers? One sneaker!
How many
Practice.
Saturday, February 6th, 2010
(Cont.)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhìn tranh và gọi tên những đồ vật có trong tranh
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Three cassettes.
How many cassettes?
One cassette.
How many cassettes?
Practice.
(Cont.)
Chú ý cách phát âm
/ z /: rulers, crayons, pens, pencils,
markers,erasers, doors, chairs …
/ s /: books, notebooks, cats, desks …
/ iz / : pencil cases …
Nhìn tranh .Nghe và lặp lại.
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many cassettes?
B: Three cassettes.
1
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many notebooks?
B: Two notebooks.
2
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many pens?
B: Five pens
3
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many crayons?
B: Six crayons.
4
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: One pencil.
A: How many pencils?
5
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many rulers?
B: Four rulers
6
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: One book.
A: How many books?
7
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many markers?
B: Three markers.
8
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: Four erasers.
A: How many erasers?
9
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Hỏi, đáp những đồ vật có trong lớp
(Cont.)
GOODBYE EVERYONE
SEE YOU LATER
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Practice.
Structure:
Hỏi và đáp về số lượng
How many cassettes ?
One cassette.
How many + danh từ số nhiều ?
Số đếm + danh từ
EX:
Three cassettes.
Sam :
Ginger:
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Practice.
Structure:
Hỏi và đáp về số lượng
How many cassettes ?
One cassette.
How many + danh từ số nhiều ?
Số đếm + danh từ
EX:
Three cassettes.
Sam :
Ginger :
(Cont.)
Games
Môn: Tiếng Anh lớp 3
Teacher:
PHAN THÚY HẰNG
The Purple Sneaker Song
One little, two little, three little sneakers,
Four little, five little, six little sneakers,
Seven little, eight little, nine little sneakers,
Ten little purple sneakers.
How many sneakers? Ten sneakers!
Ten little, nine little, eight little sneakers,
Seven little, six little, five little sneakers,
Four little, three little, two little sneakers,
One little purple sneaker.
How many sneakers? One sneaker!
Games
Games
The Purple Sneaker Song
One little, two little, three little sneakers,
Four little, five little, six little sneakers,
Seven little, eight little, nine little sneakers,
Ten little purple sneakers.
How many sneakers? Ten sneakers!
Ten little, nine little, eight little sneakers,
Seven little, six little, five little sneakers,
Four little, three little, two little sneakers,
One little purple sneaker.
How many sneakers? One sneaker!
How many
Practice.
Saturday, February 6th, 2010
(Cont.)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhìn tranh và gọi tên những đồ vật có trong tranh
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Three cassettes.
How many cassettes?
One cassette.
How many cassettes?
Practice.
(Cont.)
Chú ý cách phát âm
/ z /: rulers, crayons, pens, pencils,
markers,erasers, doors, chairs …
/ s /: books, notebooks, cats, desks …
/ iz / : pencil cases …
Nhìn tranh .Nghe và lặp lại.
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many cassettes?
B: Three cassettes.
1
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many notebooks?
B: Two notebooks.
2
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many pens?
B: Five pens
3
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many crayons?
B: Six crayons.
4
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: One pencil.
A: How many pencils?
5
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many rulers?
B: Four rulers
6
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: One book.
A: How many books?
7
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
A: How many markers?
B: Three markers.
8
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
B: Four erasers.
A: How many erasers?
9
Nhìn tranh. Hỏi và trả lời
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Hỏi, đáp những đồ vật có trong lớp
(Cont.)
GOODBYE EVERYONE
SEE YOU LATER
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Practice.
Structure:
Hỏi và đáp về số lượng
How many cassettes ?
One cassette.
How many + danh từ số nhiều ?
Số đếm + danh từ
EX:
Three cassettes.
Sam :
Ginger:
(Cont.)
UNIT 3:
LET`S LEARN SOME MORE
Saturday, February 6th, 2010
Practice.
Structure:
Hỏi và đáp về số lượng
How many cassettes ?
One cassette.
How many + danh từ số nhiều ?
Số đếm + danh từ
EX:
Three cassettes.
Sam :
Ginger :
(Cont.)
Games
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lai Van Dong
Dung lượng: 2,86MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)