Unit 3. Let’s learn
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Ngày 09/10/2018 |
120
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. Let’s learn thuộc Let's go 2
Nội dung tài liệu:
DUY NGHIA 1 PRIMARY SCHOOL
WELCOME TO OUR CLASS
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
LET`S LEARN
Hi, Scott.
..............................., Andy.
.............. , ................
.............. , ................
This is my friend
Hi / Hello, Andy .
Hi / Hello, Scott .
1
2
3
REVIEW :
Quan sát tranh và điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
What’s this ?
It’s a pencil case.
LET`S LEARN
a pencil case : hộp bút
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
What are these ?
They are cassettes.
LET`S LEARN
cassettes : những cuốn băng
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
LET`S LEARN
* Grammar :
- What are these ? : Đây là những cái gì ?
- They are + vật ở số nhiều : Chúng là ......
Ví dụ : They are cassettes.
- They are = They`re
* Practice :
1. What’s ........... ?
It’s a ...................
What ......... these ?
They are ..................
this
pencil
are
cassettes
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
* Play a game : Matching
a pencil case
2. What are these ?
They are chairs.
3. What’s this ?
It’s a cat.
4. cassettes
a
b
c
d
* Homework
- Học thuộc các mẫu câu vừa học.
- Viết mỗi câu 5 dòng.
- Chuẩn bị Let`s learn (cont`d)
See you again
Good bye!
WELCOME TO OUR CLASS
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
LET`S LEARN
Hi, Scott.
..............................., Andy.
.............. , ................
.............. , ................
This is my friend
Hi / Hello, Andy .
Hi / Hello, Scott .
1
2
3
REVIEW :
Quan sát tranh và điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
What’s this ?
It’s a pencil case.
LET`S LEARN
a pencil case : hộp bút
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
What are these ?
They are cassettes.
LET`S LEARN
cassettes : những cuốn băng
Tuesday, January 10 2011
Lesson 75 :
th
LET`S LEARN
* Grammar :
- What are these ? : Đây là những cái gì ?
- They are + vật ở số nhiều : Chúng là ......
Ví dụ : They are cassettes.
- They are = They`re
* Practice :
1. What’s ........... ?
It’s a ...................
What ......... these ?
They are ..................
this
pencil
are
cassettes
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
* Play a game : Matching
a pencil case
2. What are these ?
They are chairs.
3. What’s this ?
It’s a cat.
4. cassettes
a
b
c
d
* Homework
- Học thuộc các mẫu câu vừa học.
- Viết mỗi câu 5 dòng.
- Chuẩn bị Let`s learn (cont`d)
See you again
Good bye!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ánh Ngọc
Dung lượng: 1,79MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)