Unit 3. At home
Chia sẻ bởi Chu Lê Huy Vũ |
Ngày 20/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Unit Three : At home
Lesson 1: A1 page 29-30
Matching
living-room
bathroom
bedroom
kitchen
1
2
3
4
Vocabulary
sink (n):
bồn rửa
tub (n):
bồn tắm
washing machine (n):
máy giặt
refrigerator (n):
tủ lạnh
dryer(n):
lò nướng
dishwasher (n):
máy rửa chén
electric stove (n):
bếp điện
Vocabulary
- comfortable (a):
thoải mái, dễ chịu
-modern (a):
tối tân,hiện đại
-convenient(a):
tiện nghi, thuận tiện
-sink (n): bồn rửa
-tub (n): bồn tắm
-washing machine (n): máy giặt
-refrigerator (n): tủ lạnh
-dryer (n): lò nướng
-dishwasher (n): máy rửa chén
electric stove (n): bếp điện
Jumbled Words
1. mocroftabel
2. erndmo
3. shwangi chineam
4. eryrd
5. frierratoreg
6. waershdish
7. tricelec veots
8.vecnoentin
modern
washing machine
dryer
refrigerator
dishwasher
electric stove
convenient
comfortable
Hoa
Lan
Set the scene
Listen!
Comprehension Questions
1.Which rooms do Hoa and Lan talk about?
Hoa and Lan talk about : the living-room, the bathroom, Hoa’s room, and the kitchen.
2.Why does Lan like Hoa’s room?
Lan likes Hoa’s room because it’s bright and it has nice colors: pink and white.
3.What is in the bathroom?
There is a sink, a tub and a shower in the bathroom.
4. What is in the kitchen?
4. What is in the kitchen?
There is a washing machine, a dryer, a refrigerator, a dishwasher, an electric stove in the kitchen.
Homework
-Learn vocabulary by heart.
-Prepare A2ab page 30-31
Lesson 1: A1 page 29-30
Matching
living-room
bathroom
bedroom
kitchen
1
2
3
4
Vocabulary
sink (n):
bồn rửa
tub (n):
bồn tắm
washing machine (n):
máy giặt
refrigerator (n):
tủ lạnh
dryer(n):
lò nướng
dishwasher (n):
máy rửa chén
electric stove (n):
bếp điện
Vocabulary
- comfortable (a):
thoải mái, dễ chịu
-modern (a):
tối tân,hiện đại
-convenient(a):
tiện nghi, thuận tiện
-sink (n): bồn rửa
-tub (n): bồn tắm
-washing machine (n): máy giặt
-refrigerator (n): tủ lạnh
-dryer (n): lò nướng
-dishwasher (n): máy rửa chén
electric stove (n): bếp điện
Jumbled Words
1. mocroftabel
2. erndmo
3. shwangi chineam
4. eryrd
5. frierratoreg
6. waershdish
7. tricelec veots
8.vecnoentin
modern
washing machine
dryer
refrigerator
dishwasher
electric stove
convenient
comfortable
Hoa
Lan
Set the scene
Listen!
Comprehension Questions
1.Which rooms do Hoa and Lan talk about?
Hoa and Lan talk about : the living-room, the bathroom, Hoa’s room, and the kitchen.
2.Why does Lan like Hoa’s room?
Lan likes Hoa’s room because it’s bright and it has nice colors: pink and white.
3.What is in the bathroom?
There is a sink, a tub and a shower in the bathroom.
4. What is in the kitchen?
4. What is in the kitchen?
There is a washing machine, a dryer, a refrigerator, a dishwasher, an electric stove in the kitchen.
Homework
-Learn vocabulary by heart.
-Prepare A2ab page 30-31
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Lê Huy Vũ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)