Unit 3. At home
Chia sẻ bởi Hà Thị Hường |
Ngày 20/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐT QUẢNG TRẠCH
TRƯỜNG THCS CẢNH DƯƠNG
CUỘC THI THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ E-LEARNING
BÀI GIẢNG
UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
Chương trình môn Tiếng Anh 7 tiết 13
Họ và tên: Hà Thị Hường
Email: [email protected]
Tháng 12 / 2014
*Aim- Học sinh kể về các đồ vật trong phòng, bếp, miêu tả nhà, căn hộ
Học sinh có thể dùng câu cảm thán để khen hoặc phàn nàn về điều gì.
-
-exclamations make a complain / give a compliment
*Language focus
- The past simple.
-
PERIOD 13 UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
* Mục đich yêu cầu: Sau giờ học, học sinh có thể
- Kể tên một số đồ vật có trong gia đình
- Nhận biết được câu cảm thán và ý nghĩa của chúng
* Kĩ năng luyện tập:
- Luyện phát âm, đọc từ mới
- Trả lời câu hỏi
* Ngôn ngữ cơ bản:
- Từ mới: awful (a), lovely (a), bright (a), convinent (a), amazing (a), sink (n), tub (n),washing machine, dryer (n), refridgerator (n), dish washer (n), electric stove (n)
- Cấu trúc câu: What an awful day! What a bright room! What nice colors!....
- Thành ngữ được sử dụng: Have a seat, I’d love some
* Chú ý: Các thành ngữ chỉ giới thiệu ý nghĩa trong ngữ cảnh, ko khai thác ngữ pháp
* Kiến thức cần đạt :
+ Đạt chuẩn: - Ghi nhớ từ mới về các vật dụng trong nhà
- Trả lời được câu hỏi từ a- d, tả được nhà mình ( 2 câu e, f)
- Nhận dạng được các câu cảm thán trong bài A1 và đọc lại đúng ngữ điệu
+ Nâng cao: - Tả lại nhà của Hoa đang ở ( nói trước lớp)
- Viết đoạn văn từ 3 đến 5 câu tả về nhà mình
warm-up
1. How many rooms are there in your house?
2. What things are there in your room ?
PERIOD 13 UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
1. New words
sink (n) : /siɳk/ bồn rửa chén bát
tub (n) : /tʌb/ bồn tắm
washing machine (n) : /`wɔʃiɳ mə,ʃi:n/ máy giặt
dryer (n) : /`draiə/ máy sấy
1. New words
Refridgerator (n) : /ri`fridʤəreitə/ tủ lạnh
dish washer (n) : /`diʃ,wɔʃə/ máy rửa chén đĩa
electric stove (n) : /i`lektrik/ /stouv/ bếp điện
convinent (adj) : /kən`vi:njənt/ tiện nghi
bright (adj) : /brait/ sáng sủa, sáng ngời
1. New words
lovely (adj) : /`lʌvli/ xinh, dễ thương
-What a lovely living room !
amazing (adj ): /ə`meiziɳ/ đáng ngạc nhiên
- What an amazing kitchen !
awful (adj) : /`ɔ:ful/ kinh khủng, tồi tệ
-What an awful day !
checking
Ghep bai tap tuong tac
This is Hoa
This is Lan
1. Which rooms do Hoa and Lan talk about ?
2. Why does Lan like Hoa’s room ?
3. What is in the bathroom ?
4. What is in the kitchen ?
2. Listen
video
Answer 4 cau bai tap tuong tac
Hoa: What an awful day ! You must be cold, Lan
Come in and have a seat. That armchair is comfortable.
Lan: Thanks. What a lovely living room!
Where are your uncle and aunt ?
Hoa: My uncle is at work and my aunt is shopping.
Would you like some tea ?
Lan: No, thanks. I’m fine.
Hoa: Ok. Come and see my room.
Lan: What a bright room !
And what nice colors ! Pink and white.
Pink is my favorite color. Can I see the rest of the house ?
Hoa: Of course.
Hoa: This is the bathroom.
Lan: What a beautiful bathroom ! It has a sink, a tub and a shower.
Hoa: Yes. It’s very modern.
Now come and look at the kitchen. You’ ll love it.
Lan: Woo! What an amazing kitchen ! It has everything: washing machine,
dryer , refrigerator, dishwasher, electric stove….
Hoa: Yes, It’s very convenient. How about a drink, Lan?
Would you like some orange juice?
Lan: What a great idea! I’d love some.
What + a/ an + adj + N !
Form:
Use:
3. Model sentences
What a beautiful bathroom!
What an amazing kitchen!
- exclamations
- make a complain / give a compliment
4.Practice
4.Practice
4.Practice
4.Practice
Mo ta nha hoa dien vao cho trong
5. Production
What things are there in Hoa’s house?
5.Considation
make a complain
give a compliment
What an awful day !
What a lovely living room!
What a bright room !
What a beautiful bathroom!
What an amazing kitchen !
What a great party!
Exclamations
What an expensive dress !
What a bad movie !
What a wet day !
Mo ta nha hoa dien vao cho trong
5. Production
TRƯỜNG THCS CẢNH DƯƠNG
CUỘC THI THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ E-LEARNING
BÀI GIẢNG
UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
Chương trình môn Tiếng Anh 7 tiết 13
Họ và tên: Hà Thị Hường
Email: [email protected]
Tháng 12 / 2014
*Aim- Học sinh kể về các đồ vật trong phòng, bếp, miêu tả nhà, căn hộ
Học sinh có thể dùng câu cảm thán để khen hoặc phàn nàn về điều gì.
-
-exclamations make a complain / give a compliment
*Language focus
- The past simple.
-
PERIOD 13 UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
* Mục đich yêu cầu: Sau giờ học, học sinh có thể
- Kể tên một số đồ vật có trong gia đình
- Nhận biết được câu cảm thán và ý nghĩa của chúng
* Kĩ năng luyện tập:
- Luyện phát âm, đọc từ mới
- Trả lời câu hỏi
* Ngôn ngữ cơ bản:
- Từ mới: awful (a), lovely (a), bright (a), convinent (a), amazing (a), sink (n), tub (n),washing machine, dryer (n), refridgerator (n), dish washer (n), electric stove (n)
- Cấu trúc câu: What an awful day! What a bright room! What nice colors!....
- Thành ngữ được sử dụng: Have a seat, I’d love some
* Chú ý: Các thành ngữ chỉ giới thiệu ý nghĩa trong ngữ cảnh, ko khai thác ngữ pháp
* Kiến thức cần đạt :
+ Đạt chuẩn: - Ghi nhớ từ mới về các vật dụng trong nhà
- Trả lời được câu hỏi từ a- d, tả được nhà mình ( 2 câu e, f)
- Nhận dạng được các câu cảm thán trong bài A1 và đọc lại đúng ngữ điệu
+ Nâng cao: - Tả lại nhà của Hoa đang ở ( nói trước lớp)
- Viết đoạn văn từ 3 đến 5 câu tả về nhà mình
warm-up
1. How many rooms are there in your house?
2. What things are there in your room ?
PERIOD 13 UNIT 3 AT HOME
LESSON 1 A 1 WHAT A LOVELY HOME !
1. New words
sink (n) : /siɳk/ bồn rửa chén bát
tub (n) : /tʌb/ bồn tắm
washing machine (n) : /`wɔʃiɳ mə,ʃi:n/ máy giặt
dryer (n) : /`draiə/ máy sấy
1. New words
Refridgerator (n) : /ri`fridʤəreitə/ tủ lạnh
dish washer (n) : /`diʃ,wɔʃə/ máy rửa chén đĩa
electric stove (n) : /i`lektrik/ /stouv/ bếp điện
convinent (adj) : /kən`vi:njənt/ tiện nghi
bright (adj) : /brait/ sáng sủa, sáng ngời
1. New words
lovely (adj) : /`lʌvli/ xinh, dễ thương
-What a lovely living room !
amazing (adj ): /ə`meiziɳ/ đáng ngạc nhiên
- What an amazing kitchen !
awful (adj) : /`ɔ:ful/ kinh khủng, tồi tệ
-What an awful day !
checking
Ghep bai tap tuong tac
This is Hoa
This is Lan
1. Which rooms do Hoa and Lan talk about ?
2. Why does Lan like Hoa’s room ?
3. What is in the bathroom ?
4. What is in the kitchen ?
2. Listen
video
Answer 4 cau bai tap tuong tac
Hoa: What an awful day ! You must be cold, Lan
Come in and have a seat. That armchair is comfortable.
Lan: Thanks. What a lovely living room!
Where are your uncle and aunt ?
Hoa: My uncle is at work and my aunt is shopping.
Would you like some tea ?
Lan: No, thanks. I’m fine.
Hoa: Ok. Come and see my room.
Lan: What a bright room !
And what nice colors ! Pink and white.
Pink is my favorite color. Can I see the rest of the house ?
Hoa: Of course.
Hoa: This is the bathroom.
Lan: What a beautiful bathroom ! It has a sink, a tub and a shower.
Hoa: Yes. It’s very modern.
Now come and look at the kitchen. You’ ll love it.
Lan: Woo! What an amazing kitchen ! It has everything: washing machine,
dryer , refrigerator, dishwasher, electric stove….
Hoa: Yes, It’s very convenient. How about a drink, Lan?
Would you like some orange juice?
Lan: What a great idea! I’d love some.
What + a/ an + adj + N !
Form:
Use:
3. Model sentences
What a beautiful bathroom!
What an amazing kitchen!
- exclamations
- make a complain / give a compliment
4.Practice
4.Practice
4.Practice
4.Practice
Mo ta nha hoa dien vao cho trong
5. Production
What things are there in Hoa’s house?
5.Considation
make a complain
give a compliment
What an awful day !
What a lovely living room!
What a bright room !
What a beautiful bathroom!
What an amazing kitchen !
What a great party!
Exclamations
What an expensive dress !
What a bad movie !
What a wet day !
Mo ta nha hoa dien vao cho trong
5. Production
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Thị Hường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)