Unit 2. Personal information

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Ngày 20/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

NGUYEN VAN CU JUNIOR HIGH SCHOOL
What are these?
M
E
T
T
L
E
P
H
O
N
E
E
P
S
R
O
N
I
U
R
F
L
S
4
1
2
3
5
O
N
A1,2 ,3
UNIT Two:
Personal information
Period 7 :
Call
Nguyen Van An:….8211800
Bui Ngoc Bich:…
984288
Tran Quoc Bao:…3984780
Telephone directory :
8 211 800
Telephone numbers
8 521936
3 984 836
New words:
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
Period7:Lesson 1:A1,2,3
- What is your telephone number?
Form:
What + is + one’s telephone number ?
(It’s )+ telephone number.
Model sentence:
- My telephone number is 3 984 836
Duy / 3 987 478
Tu / 3 113 220
Lan / 3997215
Hoa / 3 558 324
You are lucky
You are lucky
Form teacher /
3 447 025
YOU ARE LUCKY
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
PRACTICE SPEAKING (A1 /19 )
Winner ?
Listen and write the telephone numbers( A 2 / 20)
8 251 654.
8 250 541.
8 521 936.
8 351 793.
8 237 041.
8 821 652.
Complete the dialogue:(A3/20_)
Lan: Excuse me , Hoa.
Hoa: Yes , Lan .
Lan : What ……………………….. ….?
Hoa : …………….
Lan : …………I will ……you……..
‘s your telephone number
8 262 019
Thanks
call
soon.
Survey
Homework:
Learn: Vocabulary.
Write a short passage about your friend. Begin with < My friend’s name is……….He(she)……….lives at………….His(her) ……3 841 235>.
- Prepare A4 ,5.
Goodbye!
Good luck to you!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Khánh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)