Unit 2. Personal information
Chia sẻ bởi Trương Hiền Lương |
Ngày 20/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: A1-A2-A3
What are these?
M
E
T
T
L
E
P
H
O
N
E
E
P
S
R
O
N
I
U
R
F
L
S
4
1
2
3
5
O
N
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
I. New words:
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
- What is your telephone number?
Form:
What + is + one’s telephone number ?
(It’s )+ telephone number.
Model sentence:
- My telephone number is 3 984 836
I. New words:
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
Duy / 3 987 478
Tu / 3 113 220
Lan / 3997215
Hoa / 3 558 324
You are lucky
You are lucky
Form teacher /
3 447 025
YOU ARE LUCKY
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
PRACTICE SPEAKING (A1 /19 )
Winner ?
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Listen and write the telephone numbers( A 2 / 20)
8 251 654.
8 250 541.
8 521 936.
8 351 793.
8 237 041.
8 821 652.
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Complete the dialogue:(A3/20_)
Lan: Excuse me , Hoa.
Hoa: Yes , Lan .
Lan : What ……………………….. ….?
Hoa : …………….
Lan : …………I will ……you……..
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
Survey
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Homework:
Learn: Vocabulary.
Write a short passage about your friend. Begin with < My friend’s name is……….He(she)……….lives at………….His(her) ……3 841 235>.
- Prepare A4 ,5.
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
Goodbye!
Good luck to you!
Lesson 1: A1-A2-A3
What are these?
M
E
T
T
L
E
P
H
O
N
E
E
P
S
R
O
N
I
U
R
F
L
S
4
1
2
3
5
O
N
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
I. New words:
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
- What is your telephone number?
Form:
What + is + one’s telephone number ?
(It’s )+ telephone number.
Model sentence:
- My telephone number is 3 984 836
I. New words:
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
Duy / 3 987 478
Tu / 3 113 220
Lan / 3997215
Hoa / 3 558 324
You are lucky
You are lucky
Form teacher /
3 447 025
YOU ARE LUCKY
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
PRACTICE SPEAKING (A1 /19 )
Winner ?
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Listen and write the telephone numbers( A 2 / 20)
8 251 654.
8 250 541.
8 521 936.
8 351 793.
8 237 041.
8 821 652.
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Complete the dialogue:(A3/20_)
Lan: Excuse me , Hoa.
Hoa: Yes , Lan .
Lan : What ……………………….. ….?
Hoa : …………….
Lan : …………I will ……you……..
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
Survey
UNIT 2 : PERSONAL INFORMATION
Lesson 1: a1-a2-a3
Homework:
Learn: Vocabulary.
Write a short passage about your friend. Begin with < My friend’s name is……….He(she)……….lives at………….His(her) ……3 841 235>.
- Prepare A4 ,5.
- Telephone directory (n):
- Soon (adv):
- (To) call:
Gọi ai
Danh bạ điện thoại
Sớm , chẳng bao lâu
I. New words:
Goodbye!
Good luck to you!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Hiền Lương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)