Unit 2. Personal information
Chia sẻ bởi Nhan Hồng Hạnh |
Ngày 20/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
First elven
four
Twenty twenty-six
seventeen
Thirty eight second
19-05-1890
* Vocabulary:
- third =
- fourth =
- fifth =
3th
3-9-2009
- twelfth =
- twentieth =
-> twenty-first =
-> twenty-second =
4th
5th
12th
20th
21st
22nd
20-8-2009
- July =
- Tháng 7
first = eleventh= twenty-first =
fecond = twelfth = twenty-second =
third = thirteenth = twenty-third =
fourth = fourteenth = twenty-fourth =
fifth = fifteenth = twenty- fifth =
sixth = sixteenth = twenty-sixth =
seventh = seventeenth = twenty-seveth =
eighth = eighteenth = twenty-eighth =
ninth = nineteenth = twenty-ninth
Ten = twentieth = thirtieth =
thirty-first =
1st
2nd
3rd
4th
5th
6th
7th
8th
9th
10th
1. Ordinal numbers
11th
12th
13th
14th
15th
16th
17th
18th
19th
20th
21st
22nd
23rd
24th
25th
16th
27th
28th
29th
30th
31st
Ex: 20/08 [
- August 20th
- The twentieth of August
@ Form:
_ Tháng + ngày
_ The + ngày + of + tháng
@ How to write the date :
Ex: a. 1/8: b.5/8
c. 13/8 d. 23/8 e. 31/8
August 20th
2. Listen and write the date
July
6
7
14
19
1
31
* Homework:
_ Học số thứ tự
Thực hành cách nói và viết ngày tháng.
Soạn các từ chỉ các tháng trong năm bằng tiếng anh
THANK YOU VERY MUCH
Good Bye.
See you again
four
Twenty twenty-six
seventeen
Thirty eight second
19-05-1890
* Vocabulary:
- third =
- fourth =
- fifth =
3th
3-9-2009
- twelfth =
- twentieth =
-> twenty-first =
-> twenty-second =
4th
5th
12th
20th
21st
22nd
20-8-2009
- July =
- Tháng 7
first = eleventh= twenty-first =
fecond = twelfth = twenty-second =
third = thirteenth = twenty-third =
fourth = fourteenth = twenty-fourth =
fifth = fifteenth = twenty- fifth =
sixth = sixteenth = twenty-sixth =
seventh = seventeenth = twenty-seveth =
eighth = eighteenth = twenty-eighth =
ninth = nineteenth = twenty-ninth
Ten = twentieth = thirtieth =
thirty-first =
1st
2nd
3rd
4th
5th
6th
7th
8th
9th
10th
1. Ordinal numbers
11th
12th
13th
14th
15th
16th
17th
18th
19th
20th
21st
22nd
23rd
24th
25th
16th
27th
28th
29th
30th
31st
Ex: 20/08 [
- August 20th
- The twentieth of August
@ Form:
_ Tháng + ngày
_ The + ngày + of + tháng
@ How to write the date :
Ex: a. 1/8: b.5/8
c. 13/8 d. 23/8 e. 31/8
August 20th
2. Listen and write the date
July
6
7
14
19
1
31
* Homework:
_ Học số thứ tự
Thực hành cách nói và viết ngày tháng.
Soạn các từ chỉ các tháng trong năm bằng tiếng anh
THANK YOU VERY MUCH
Good Bye.
See you again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nhan Hồng Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)