Unit 2. Personal information

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Nhiễu | Ngày 20/10/2018 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

UNIT 2
Lesson 1: A1-3 (p19,20)
PERSONAL INFORMATION
Unit 2: Personal information
A. Telephone numbers
- (To) call (somebody):
G?i, g?i di?n tho?i
- Telephone directory:
- Soon (adv):
S?m
Danh b? di?n tho?i
1. Read
a. Vocabulary
What and where
Address
Soon
Telephone number
Telephone directory
Call
Tuan
b. Set the scene:
What .............telephone number?
`s your
It`s 3.512.476.
Hai
Ha
What ............. Telephone number?
It`s 3.512.476.
Hai
`s Tuan`s
( his)
b. Set the scene:
Model sentences:
Structures:
your
- What`s + his + telephone number?
her
- (It`s) telephone number.
Form:
A: 38262019.
Q: What`s your telephone number?
Meaning:
Use:
Ask and answer about somebody`s telephone number.
A. Telephone numbers
1. Read
a. Vocabulary
Unit 2: Personal information
b. Set the scence
a. Practice
* Word Cue Drill
1. Dao Van An
4. Dinh Thi Bang
3. Pham Thanh Ba
2. Pham Viet Anh
6. Bui Ngoc Bich
5. Vu Thanh Bat
COLOR
* Lucky Colors!
Lucky Color!
1. Duy Anh/ 8531701
2. D? Nam/
6 Nguyen Cong Tru street
3. Tu?n Anh/ 0986.698.191
4. Ng?c Mai/ 6200978
5. Binh Minh/ 3.540.236
7. Thu Hoăi/ 34 Nguyen Du
8. Thu Phuong/ 3.556.279
Unit 2:Personal information
I/Vocabulary:
II/Presentation dialogue:
III/Practice:
IV/Survey:
Survey:
Work in pairs, then write the form into a piece of paper or your notebook.
Ex: My friend`s name is Hai. He lives at 32 Chi Lang Street. His telephone number is 3567149.
Unit 2:Personal information
I/Vocabulary:
II/Presentation dialogue:
III/Practice:
IV/Survey:
V/Homework: Write about your friends, using the information in the form.
GOOD BYE
Thank you very much
for your attendance!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Nhiễu
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)