Unit 2. Personal information

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 20/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Unit 2:
A – Telephone numbers
(A1 – A3)
Personal information
telephone directory (n)
I. New words and expressions:
Excuse me
call
double (a)
personal (a)
information (n)
Pesonal information (n)
will (‘ll)
/pε:sənəl/
(thuộc về) cá nhân
/infə’mei∫n /
thông tin
thông tin cá nhân
danh bạ điện thoại
Xin thứ lỗi
/kɔ:l /(v)
gọi (điện thoại)
/’dʌbl /
gấp 2, gấp đôi
sẽ
1. Read and say the telephone numbers
8 211 800
8 531 701
7 345 610
8 251 654
8 269 561
6 351 793
5 267 117

7 821 652
8521 936
9 259 288
8 237 041
6 275 564
8 250 514
8 231 236
b.
2. Listen and write the telephone numbers
c.
a.
d.
e.
f.
8 251 654
8 250 514
8 521 936
8 351 793
8 237 041
8 821 652
Lan: Excuse me, Hoa.
Hoa: Yes, Lan?
Lan: What’s your telephone number?
Hoa: 8 262 019
Lan: Thanks, I’ll call you soon.
3. Listen to the dialogue
Ex:
II. Grammar and structures:
I will call you soon.
will
1. Simple future tense (Thì Tương lai đơn)
He will come back soon.
Formation:
S + will + Vo
S + will not + Vo
Will + S + Vo ?
will not = won’t
Usages:
Thì tương lai đơn diễn tả:
1 sự việc sẽ hoặc sắp xảy ra trong tương lai.
1 lời hứa, 1 lời chúc hoặc 1 niềm hy vọng
Khi đó, trong câu thường có trạng ngữ thời gian là “ tomorrow, soon, next…, this + ngày/ tháng” hoặc câu bắt đầu bằng “ I hope/ I’m sure/ I promise…”
Practice:
Use the verbs in the box in Simple Future
Tense to complete the sentences.
Ex:
Don’t worry Hoa. I’m sure you ………… a lot of friends soon.
be
come
get
meet
have
call
a. It’s raining. Don’t go out. You ………….. wet.
b. When …… she …….. back? - Tomorrow
c. A: Can I speak to Mai, please?
B: I’m sorry. She is out.
A: Oh, I …………her later
d. We ……….. in front of the zoo. I ………… there at 6.30.
e. How …… you … to the zoo, Trung? – By bike.
will have
will get
will
be
will call
will meet
will come
will
get
am
is
are
will
your
his
her
Use the words in the box to complete the sentences
Her name ……… Hoa.
Ex:
a. Where …… you from?
b. I …… from Vinh.
c. What’s …… name? I’m Trung.
d. My sister …… 18 years old.
e. This is …… new friend. ……name is Hằng.
f. She …… be busy tomorrow.
II. Grammar and structures:
2. Asking and answering about phone numbers
(hỏi và đáp về số điện thoại)
Ex:
What’s your telephone number?
(My telephone number is) 8 262 019
Formation:
What’s
What’s
your
+ sở hữu tính từ
+ (tele)phone number?
(Sở hữu tính từ+ telephone number is)
+ số điện thoại
(It’s)
Practice: Ask your clasmates’ phone number and write down on your book
Do exercise 2/ page 11 - Workbook
Do exercise 5/ page 12 - Workbook
Do exercise 6/ page 13 - Workbook
Prepare for Unit 2 – A (A4 –A6)
2. Choose the correct sentence
a.
A. Where she from?
B. Where is she from?
b.
A. What’s her name?
B. What’s she’s name?
A. She will be here
B. She will here
A. Will she come here?
B. Will she comes here?
A. She live in a flat.
B. She lives in a flat.
c.
d.
e.
A. Hoa will have friends
B. Hoa have friends
A. Vu is 14 years old.
B. Vu will 14 years old.
A. Thanh lives with sister.
B. Thanh lives with her sister.
A. I’ll be an engineer.
B. I’ll am an engineer.
A. Can I speak to Hoa?
B. Can I speak Hoa?
f.
g.
h.
i.
j.
a. What’s her surname? – Green.
5. Complete the questions
b. …… her first name? – Jill.
c. …… is she from? – England.
d. …… her job? – Student.
e. What’s…….……? – 14 North Street, Bristol.
f. …… her ………..? – 435 3124
g. …… is she? – Twenty one.
6. Complete the table.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)