Unit 2. Personal information

Chia sẻ bởi Lê Thị Thanh Thúy | Ngày 20/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:







Unit 2
PERSONAL INFORMATION
Lesson 2.
A- Telephone numbers (3-5)
A3. Listen (p20)
Lan: Excuse me, Hoa.
Hoa: Yes, Lan?
Lan: What’s your telephone number?
Hoa: 8 262 019.
Lan: Thanks. I’ll call you soon.
* Now ask your classmates and complete the list.
Mai
Bung Tau town
3 774 251
* Report:
Eg: My friend’s name is Mai. She lives
in Bung Tau town. Her telephone number
is 3 774 251.
- free (adj):
- sure (adj):
- great (adj):
- start (v):
- late (adj):
VOCABULARY :
Will you be free …?
- Would you like to…?
Let’s meet at ….
Don’t be late!
rảnh rỗi
chắc chắn
tuyệt vời, rất tốt
Bắt đầu
trễ, muộn
… bạn có rảnh không?
bạn có muốn…?
chúng ta gặp nhau lúc ….
đừng trễ
* A4. Listen and read. Then answer the questions.
* A4. Listen and read. Then answer the questions.
Who will meet tomorrow?
b. What will they do?
c. What time will they meet?
d. Where will they meet?
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
Phong and Tam will meet tomorrow.
They will see a movie.
They will meet at 6.45.
They will meet in front of the movie theater.
Question.
Will + S + verb?
S + will not + verb
S + will + verb
I’ll take you home.
I will not forget it.
Will you be here tomorrow?
Yes, S + will
No, S + won’t
The simple future tense.
Yes, I will.
No, I won’t.
5. Listen
Fill in the blank
Telephone number: ……………...
They will see:…………………….
They will meet at:…………………
They will go by:……………………
8 545 545
a movie
Lan’s house
bus
Homework
Redo exercise A3-4.
Review ordinal numbers.
Do Ex 3-4 page 9 ( workbook )
THANK YOU FOR ATTENTION!
the end
GOOD BYE!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thanh Thúy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)