Unit 2. Personal information

Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai | Ngày 20/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Personal information thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Teacher in charge:
Le Thi Phuong Mai
WELCOME TO OUR CLASS!
Warm-up: Pelmanism
first
1
3rd
2

1st

3

Third
4

10th
5

Tenth
6

9th

5th
Second

2nd
Fifth

7
8
9
10
11

Ninth
12
UNIT 2
Lesson 3: A6, 7 (p22,23)
PERSONAL INFORMATION
I/ Vocabulary:
- Twelfth:
12 th
- Twentieth:
20 th
- Twenty-first:
21sh
- Twenty-second:
22nd
- Thirtieth:
30 th
- Thirty-first:
31st
- Thirty-third:
33rd
Unit 2:Personal information

 
 
 
 

Điền chữ viết tắt vào đúng mỗi khoảng trống sau:

1/ January........................tháng giêng
2/ February......................tháng hai
3/ March..........................tháng ba
4/ April............................tháng tư
5/ May.............................tháng năm
6/June.............................. tháng sáu

 
 
 
 
 

7/ July.........................tháng bảy
8/ August....................tháng tám
9/ September...............tháng chín
10/ October.................tháng mười
11/ November.............tháng mười một
12/ December..............tháng mười hai
I/ Vocabulary:
Unit 2:Personal information
II/ Practice:
1/Listening:
1.The first of July.
2.The nineteenth of May.
3.The sixth of October.
4.The fourteenth of April.
5.The seventeenth of January.
6.The thirty first of August.
I/ Vocabulary:
Unit 2:Personal information
II/ Practice:
1/Listening:
2/Reading Comprehension:
2/Reading Comprehension:
a.How many months are there in a year?
- There are 12 months in a year.
b.How many days are there in September?
- There are thirty days in September.
c.How many days are there in August?
- There are thirty - one days in August.
d.How many days are there in February?
- There are 28 or 29 days in February.
3/ Complete the grid:
February
April
June
September
November
January
March
May
July
August
October
December
I/ Vocabulary:
Unit 2:Personal information
II/ Practice:
1/Listening:
2/Reading Comprehension:
III/ Production:
III/ Production:Survey
Ex: - When is your birthday?
( what’s your day of birth?)
I/ Vocabulary:
Unit 2:Personal information
II/ Practice:
1/Listening:
2/Reading Comprehension:
III/ Production:
I/ Vocabulary:
Unit 2:Personal information
II/ Practice:
1/Listening:
2/Reading Comprehension:
III/ Production:
IV/Homework: Write the dates of bith of your family members.
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)