Unit 2. Let’s learn
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Măng |
Ngày 09/10/2018 |
112
Chia sẻ tài liệu: Unit 2. Let’s learn thuộc Let's go 2
Nội dung tài liệu:
1. Translate these words into English ( Dịch sang tiếng Anh)
Check up
- lạnh :
- mệt mỏi:
2. Rearrange these words to make a meaning sentence ( Sắp xếp lại các từ sau để được câu có nghĩa)
is /the /What /matter?
What is the matter?
cold
tired
Play a game
Miming
UNIT 2: LET’S LEARN
1. Vocabulary:
Tuesday, November 9th 2010
(1st period )
a cook
a taxi driver
a nurse
a shopkeeper
a student
a teacher
a police officer
a cook:đầu bếp
a taxi driver: lái xe tắc xi
a nurse: y tá
a farmer: nông dân
a student: học sinh
a teacher: giáo viên
a police officer: công an
a shopkeeper:
chủ cửa hiệu
Crosswords
C
A
R
E
E
R
O
O
K
F
R
M
E
R
N
U
S
E
T
A
C
H
E
R
S
T
U
D
N
T
T
A
X
I
D
I
V
E
R
2. Grammar
He’s a teacher.
She’s a cook.
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp của người nào đó ( He/ She)
He’s
+ a ( an) + Danh từ (nghề nghiệp)
She’s
He’s = He is
She’s = She is
Notes:
3. Practice:
She’s a cook.
He’s a taxi driver .
She’ s a nurse .
He’s a farmer .
He’s a shopkeeper.
He’s a student .
He’s a teacher .
She’ s a police officer .
Extention:
Play a game
UNIT 2: LET’S LEARN
1. Vocabulary.
Tuesday, November 9th 2010
(1st period )
2. Grammar.
3. Practice.
1. Extension.
Homework:
Learn the vocabulary and pattern.
Prepare: “Yes or No”.
Check up
- lạnh :
- mệt mỏi:
2. Rearrange these words to make a meaning sentence ( Sắp xếp lại các từ sau để được câu có nghĩa)
is /the /What /matter?
What is the matter?
cold
tired
Play a game
Miming
UNIT 2: LET’S LEARN
1. Vocabulary:
Tuesday, November 9th 2010
(1st period )
a cook
a taxi driver
a nurse
a shopkeeper
a student
a teacher
a police officer
a cook:đầu bếp
a taxi driver: lái xe tắc xi
a nurse: y tá
a farmer: nông dân
a student: học sinh
a teacher: giáo viên
a police officer: công an
a shopkeeper:
chủ cửa hiệu
Crosswords
C
A
R
E
E
R
O
O
K
F
R
M
E
R
N
U
S
E
T
A
C
H
E
R
S
T
U
D
N
T
T
A
X
I
D
I
V
E
R
2. Grammar
He’s a teacher.
She’s a cook.
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp của người nào đó ( He/ She)
He’s
+ a ( an) + Danh từ (nghề nghiệp)
She’s
He’s = He is
She’s = She is
Notes:
3. Practice:
She’s a cook.
He’s a taxi driver .
She’ s a nurse .
He’s a farmer .
He’s a shopkeeper.
He’s a student .
He’s a teacher .
She’ s a police officer .
Extention:
Play a game
UNIT 2: LET’S LEARN
1. Vocabulary.
Tuesday, November 9th 2010
(1st period )
2. Grammar.
3. Practice.
1. Extension.
Homework:
Learn the vocabulary and pattern.
Prepare: “Yes or No”.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Măng
Dung lượng: 7,78MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)