Unit 18: My clothes
Chia sẻ bởi Tăng Kim Nhựt |
Ngày 11/10/2018 |
111
Chia sẻ tài liệu: Unit 18: My clothes thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)
Nội dung tài liệu:
Tran Quoc Toan Primary School
Welcome to class 4
Warm up :
Look at the pictures. Ask and answer
1, Vocabulary :
- Wear :
mặc
- T-shirt :
áo thun ngắn tay
- Dress :
áo choàng
- Blouse :
áo đầm
- Jeans :
quần gin
- Trousers :
quần dài
- Shoes :
giày
- Shirt :
áo sơ mi
Look, listen and repeat :
2. Model sentence :
What’s she wearing ?
She’s wearing a T-shirt and jeans.
( he )
( he’s )
Look and say :
What’s he/she wearing ?
He’s / She’s……………
Look and say :
1, Vocabulary :
- Wear :
mặc
- T-shirt :
áo thun ngắn tay
- Dress :
áo choàng
- Blouse :
áo đầm
- Jeans :
quần gin
- Trousers :
quần dài
- Shoes :
giày
- Shirt :
áo sơ mi
2. Model sentence :
What’s she wearing ?
She’s wearing a T-shirt and jeans.
( he )
( he’s )
3. Home link :
Learn vocabulary, model sentence.
Do exercise A / page 95 in workbook.
- Prepare lesson 1 ( cont’ ).
Welcome to class 4
Warm up :
Look at the pictures. Ask and answer
1, Vocabulary :
- Wear :
mặc
- T-shirt :
áo thun ngắn tay
- Dress :
áo choàng
- Blouse :
áo đầm
- Jeans :
quần gin
- Trousers :
quần dài
- Shoes :
giày
- Shirt :
áo sơ mi
Look, listen and repeat :
2. Model sentence :
What’s she wearing ?
She’s wearing a T-shirt and jeans.
( he )
( he’s )
Look and say :
What’s he/she wearing ?
He’s / She’s……………
Look and say :
1, Vocabulary :
- Wear :
mặc
- T-shirt :
áo thun ngắn tay
- Dress :
áo choàng
- Blouse :
áo đầm
- Jeans :
quần gin
- Trousers :
quần dài
- Shoes :
giày
- Shirt :
áo sơ mi
2. Model sentence :
What’s she wearing ?
She’s wearing a T-shirt and jeans.
( he )
( he’s )
3. Home link :
Learn vocabulary, model sentence.
Do exercise A / page 95 in workbook.
- Prepare lesson 1 ( cont’ ).
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tăng Kim Nhựt
Dung lượng: 4,64MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)