Unit 16. Historical places
Chia sẻ bởi Trần Thị Thủy |
Ngày 08/05/2019 |
31
Chia sẻ tài liệu: Unit 16. Historical places thuộc Tiếng Anh 10
Nội dung tài liệu:
UNIT 16: HISTORICAL PLACES
VOCABULARY
stele (n) – stelae (pl n):
Tortoise (n) – turtle (n):
Banyan tree (n):
Vessel (n)
1. originally (adv) : Đầu tiên, trước tiên
2. dynasty (n) : Triều đại, triều vua
3. representative (adj): Tiêu biểu, tượng trưng
4. Confucian (adj): (Thuộc về ) nhà nho
5. memorialize (v): Tôn vinh, tưởng nhớ
6. royal examination (n): Cuộc thi của hoàng gia
7. engave (v): Khắc, chạm trổ
8. well- preserved : Bảo quản tốt
9. witness (v): Chứng kiến
10. flourish (v) : Phát triển
Match the words in column A with their synonyms in column B
VOCABULARY
stele (n) – stelae (pl n):
Tortoise (n) – turtle (n):
Banyan tree (n):
Vessel (n)
1. originally (adv) : Đầu tiên, trước tiên
2. dynasty (n) : Triều đại, triều vua
3. representative (adj): Tiêu biểu, tượng trưng
4. Confucian (adj): (Thuộc về ) nhà nho
5. memorialize (v): Tôn vinh, tưởng nhớ
6. royal examination (n): Cuộc thi của hoàng gia
7. engave (v): Khắc, chạm trổ
8. well- preserved : Bảo quản tốt
9. witness (v): Chứng kiến
10. flourish (v) : Phát triển
Match the words in column A with their synonyms in column B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Thủy
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)