Unit 16. Historical places
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Trà My |
Ngày 08/05/2019 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 16. Historical places thuộc Tiếng Anh 10
Nội dung tài liệu:
Where are these places?
Where are these places?
Where are these places?
Where are these places?
Unit 15
HISTORICAL PLACES
A. Reading
Confucian (a) [kən`fju:∫n]: (thuộc về) nhà Nho
engrave (v) [in`greiv]: khắc, chạm trổ
memorialize (v) [mə`mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
scholar (n) [`skɔlə]: học giả
stele - stelae (n) [`sti:li]: bia
Vocabulary
Where are these places?
Where are these places?
Where are these places?
Unit 15
HISTORICAL PLACES
A. Reading
Confucian (a) [kən`fju:∫n]: (thuộc về) nhà Nho
engrave (v) [in`greiv]: khắc, chạm trổ
memorialize (v) [mə`mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
scholar (n) [`skɔlə]: học giả
stele - stelae (n) [`sti:li]: bia
Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Trà My
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)