Unit 14 tieng anh 10-kia
Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Kia |
Ngày 26/04/2019 |
157
Chia sẻ tài liệu: unit 14 tieng anh 10-kia thuộc Tiếng Pháp
Nội dung tài liệu:
Unit 14 The World Cup
A. READING
Before you read
1. hold [hould] – held – held (v) tổ chức 2. champion (n) [`t∫æmpjən] vô địch
3. team (n) [ti:m] đội, nhóm 4. runner-up (n) [,rʌnər`ʌp] đội về nhì
While you read
1. tournament (n) [`tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu 2. be (v) held : được tổ chức
3. evey four years/ two hours/ 3 minutes : bốn năm/ hai giờ/ 3 phút một lần.
4. consider (v) [kən`sidə] đánh giá, coi (là) 5. popular (a) [`pɔpjulə] được ưa thích
6. sporting event (n) [`spɔ:tiη,i`vent] sự kiện thể thao 7. passionate (a) [`pæ∫ənət] say mê
8. globe (n) [gloub] toàn cầu 9. attract (v) [ə`trækt] thu hút
10. billion (n) [`biljən] 1 tỉ 11. viewer (n) [`vju:ə] người xem
12. governing body (n) [`gʌvəniη,`bɔdi] cơ quan quản lí 13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (nwə:ld,t∫æmpjən∫ip] giải vô địch thế giới. 15. it is not until : phải đến (khi)
16. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự 17. host (n) [houst] chủ nhà
18. host (v) [houst] làm chủ nhà 19. gian [gein] (v) a victory over somebody:
20. final (n) [`fainl] trận chung kết, vòng chung kết ( giành (được) chiến thắng)
21. witness (v) [`witnis] chứng kiến 22. compete (v) [kəm`pi:t] cạnh tranh
23. elimination [i,limi`nei∫n] games: các trận đấu loại 24. finalist (n) [`fainəlist] đội vào vòng chung kết
25. jointly (adv) [`dʒɔintli] phối hợp, liên kết 26. trophy (n) [`troufi] cúp
27. honoured (a) [`ɔnəd] vinh dự 28. title (n) [`taitl] danh hiệu
29. competition (n) [,kɔmpi`ti∫n] cuộc cạnh tranh, thi đấu 30. a series [`siəri:z] of : một loạt
31. involve (v) [in`vɔlv] liên quan 32. prize (n) [praiz] giải
33. provide (v) [prə`vaid] cung cấp 34. facility (n) [fə`siliti] thiết bị
After you read
1. take (v) part in : tham gia 2. Asia (n) [ei∫ə] châu á
3. FIFA : [`fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế
B. SPEAKING
1. team of England : đội anh 2. team of France : đội pháp
3. team of Italy : đội ý 4. team of Germany : đội đức
5. final match [mæt∫] (n) trận chung kết 6. become [bi`kʌmbecame-become (v) trở thành
7. score (n) [skɔ:] bàn thắng, điểm số 8. match (n) [mæt∫] trận đấu
9. host country [`kʌntri] (n) nước chủ nhà 10. winner (n) [`winə] đội chiến thắng
11. penalty shoot-out (n) [`penlti, `∫u:t`aut] cú đá phạt đền 12. defeat (v) [di`fi:t] đánh bại
C. LISTENING
1. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn 2. great (agreit]vĩ đại
3. football player (n) [`futbɔ:l,pleiə] cầu thủ 4. of all time : mọi thời đại
5. kick (v) [kik] đá 6. lead (v) [led] dẫn dắt, lãnh đạo
7. participate [pɑ:`tisipeit] (v) in : tham gia 8. score (v) [skɔ:] ghi bàn
9. ambassasdor (n) [æm`bæsədə] đại sứ 10. promote (v) [prə`mout] thúc đẩy
11. peace (n) [pi:s] hòa bình 12. Brazil (n) [brə`zil] nước brazin
13. hero (n) [`hiərou] anh hùng 14. retirement (n) [ri`taiəmənt] sự về hưu
15. Championship (n) [`t∫æmpjən∫ip] chức vô địch 16.
A. READING
Before you read
1. hold [hould] – held – held (v) tổ chức 2. champion (n) [`t∫æmpjən] vô địch
3. team (n) [ti:m] đội, nhóm 4. runner-up (n) [,rʌnər`ʌp] đội về nhì
While you read
1. tournament (n) [`tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu 2. be (v) held : được tổ chức
3. evey four years/ two hours/ 3 minutes : bốn năm/ hai giờ/ 3 phút một lần.
4. consider (v) [kən`sidə] đánh giá, coi (là) 5. popular (a) [`pɔpjulə] được ưa thích
6. sporting event (n) [`spɔ:tiη,i`vent] sự kiện thể thao 7. passionate (a) [`pæ∫ənət] say mê
8. globe (n) [gloub] toàn cầu 9. attract (v) [ə`trækt] thu hút
10. billion (n) [`biljən] 1 tỉ 11. viewer (n) [`vju:ə] người xem
12. governing body (n) [`gʌvəniη,`bɔdi] cơ quan quản lí 13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (nwə:ld,t∫æmpjən∫ip] giải vô địch thế giới. 15. it is not until : phải đến (khi)
16. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự 17. host (n) [houst] chủ nhà
18. host (v) [houst] làm chủ nhà 19. gian [gein] (v) a victory over somebody:
20. final (n) [`fainl] trận chung kết, vòng chung kết ( giành (được) chiến thắng)
21. witness (v) [`witnis] chứng kiến 22. compete (v) [kəm`pi:t] cạnh tranh
23. elimination [i,limi`nei∫n] games: các trận đấu loại 24. finalist (n) [`fainəlist] đội vào vòng chung kết
25. jointly (adv) [`dʒɔintli] phối hợp, liên kết 26. trophy (n) [`troufi] cúp
27. honoured (a) [`ɔnəd] vinh dự 28. title (n) [`taitl] danh hiệu
29. competition (n) [,kɔmpi`ti∫n] cuộc cạnh tranh, thi đấu 30. a series [`siəri:z] of : một loạt
31. involve (v) [in`vɔlv] liên quan 32. prize (n) [praiz] giải
33. provide (v) [prə`vaid] cung cấp 34. facility (n) [fə`siliti] thiết bị
After you read
1. take (v) part in : tham gia 2. Asia (n) [ei∫ə] châu á
3. FIFA : [`fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế
B. SPEAKING
1. team of England : đội anh 2. team of France : đội pháp
3. team of Italy : đội ý 4. team of Germany : đội đức
5. final match [mæt∫] (n) trận chung kết 6. become [bi`kʌmbecame-become (v) trở thành
7. score (n) [skɔ:] bàn thắng, điểm số 8. match (n) [mæt∫] trận đấu
9. host country [`kʌntri] (n) nước chủ nhà 10. winner (n) [`winə] đội chiến thắng
11. penalty shoot-out (n) [`penlti, `∫u:t`aut] cú đá phạt đền 12. defeat (v) [di`fi:t] đánh bại
C. LISTENING
1. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn 2. great (agreit]vĩ đại
3. football player (n) [`futbɔ:l,pleiə] cầu thủ 4. of all time : mọi thời đại
5. kick (v) [kik] đá 6. lead (v) [led] dẫn dắt, lãnh đạo
7. participate [pɑ:`tisipeit] (v) in : tham gia 8. score (v) [skɔ:] ghi bàn
9. ambassasdor (n) [æm`bæsədə] đại sứ 10. promote (v) [prə`mout] thúc đẩy
11. peace (n) [pi:s] hòa bình 12. Brazil (n) [brə`zil] nước brazin
13. hero (n) [`hiərou] anh hùng 14. retirement (n) [ri`taiəmənt] sự về hưu
15. Championship (n) [`t∫æmpjən∫ip] chức vô địch 16.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thành Kia
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)