Unit 13. Films and cinema
Chia sẻ bởi Trần Anh Tường |
Ngày 08/05/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Films and cinema thuộc Tiếng Anh 10
Nội dung tài liệu:
UNIT 13
FILMS AND CINEMA
VOCABULARY
ENGLISH 10
still (adj)
/ stɪl /
Đứng yên
Mo-tion (n)
/ˈmoʊ ʃn/
Sự vận động
Se-quence (n)
/ˈsiː kwən s/
Chuỗi
Move-ment (n)
/ˈmuː v mənt/
Sự chuyển động
E-xist (V)
E-xis-tence (n)
/ɪɡ ˈzɪs təns/
Sự tồn tại
De-cade (n)
/ˈde keɪd/
Thập kỷ
scene (n)
/siːn/
Cảnh quay
Cha-rac-ter (n)
/ˈkæ rək tər/
Nhân vật
Au-di-ence (n)
/ˈɔː di əns/
Khán giản
Ra-pid (adj)
ra-pid-ly (adv)
/ˈræ pɪd li/
Nhanh chóng
Sci-ence fic-tion (n)
/ˈsaɪ əns ˈfɪk ʃn/
Khoa học viễn tưởng
Hor-ror (N)
/ˈhɔː rər/
Kinh dị
Detective (N)
/dɪ ˈtek tɪv/
Trinh thám
thriller (N)
/ˈθrɪ lər/
Ly kỳ
Mo-ving (adj)
/ˈmuː vɪŋ/
Cảm động
VI-O-LENCE (N)
Vi-o-lent (adj)
/ˈvaɪ ə lənt/
Bạo lực
Ter-ri-fy-ing (adj)
/ˈte rɪ faɪ ɪŋ/
Khiếp sợ
Sup-pose (v)
/sə ˈpoʊz/
Cho rằng
prefer … to … (v)
Thích…hơn….
guess (V)
/ges/
đoán
ad-ven-turE (n)
ad-ven-tur-er (n)
ad-ven-tur-ous (adj)
/əd ˈven tʃə rər/
Người phiêu lưu mạo hiểm
base on (exp)
/beɪs ɔːn/
Dựa vào
Ice-berg (n)
/ˈaɪs bɜːrɡ/
Tảng băng
Lu-xu-ry li-ner (n)
/ˈlʌk ʃə ri ˈlaɪ nər/
Con tàu sang trọng
Tra-gic (adj)
Tra-ge-dy (N)
/ˈtræd ʒɪk/
Bi kịch
Voy-age (n)
/ˈvɔɪ ɪdʒ/
Cuộc hành trình
As-tro-no-my (n)
/ə ˈstrɑː nə mi/
Thiên văn học
De-press (v)
de-pres-sion (N)
/dɪ ˈpres/
Làm đau buồn
Em-bar-rass (v)
/ɪm ˈbæ rəs/
Làm bối rối
Ex-haust (v)
/ɪɡ ˈzɔːst/
Gây kiệt sức
Fas-ci-nate (v)
/ˈfæ-sɪ-neɪt/
Cuốn hút
Frus-trate (v)
/ˈfrʌs treɪt/
Làm bực mình
Hor-ri-fy (v)
/ˈhɔː rɪ faɪ/
Làm khiếp sợ
Ir-ri-tate (v)
/ˈɪ rɪ teɪt/
Gây bực bội
van (n)
/væn/
Xe tải
vine (n)
/vaɪn/
Cây nho
vote (v)
/voʊt/
Bầu chọn
END.
FILMS AND CINEMA
VOCABULARY
ENGLISH 10
still (adj)
/ stɪl /
Đứng yên
Mo-tion (n)
/ˈmoʊ ʃn/
Sự vận động
Se-quence (n)
/ˈsiː kwən s/
Chuỗi
Move-ment (n)
/ˈmuː v mənt/
Sự chuyển động
E-xist (V)
E-xis-tence (n)
/ɪɡ ˈzɪs təns/
Sự tồn tại
De-cade (n)
/ˈde keɪd/
Thập kỷ
scene (n)
/siːn/
Cảnh quay
Cha-rac-ter (n)
/ˈkæ rək tər/
Nhân vật
Au-di-ence (n)
/ˈɔː di əns/
Khán giản
Ra-pid (adj)
ra-pid-ly (adv)
/ˈræ pɪd li/
Nhanh chóng
Sci-ence fic-tion (n)
/ˈsaɪ əns ˈfɪk ʃn/
Khoa học viễn tưởng
Hor-ror (N)
/ˈhɔː rər/
Kinh dị
Detective (N)
/dɪ ˈtek tɪv/
Trinh thám
thriller (N)
/ˈθrɪ lər/
Ly kỳ
Mo-ving (adj)
/ˈmuː vɪŋ/
Cảm động
VI-O-LENCE (N)
Vi-o-lent (adj)
/ˈvaɪ ə lənt/
Bạo lực
Ter-ri-fy-ing (adj)
/ˈte rɪ faɪ ɪŋ/
Khiếp sợ
Sup-pose (v)
/sə ˈpoʊz/
Cho rằng
prefer … to … (v)
Thích…hơn….
guess (V)
/ges/
đoán
ad-ven-turE (n)
ad-ven-tur-er (n)
ad-ven-tur-ous (adj)
/əd ˈven tʃə rər/
Người phiêu lưu mạo hiểm
base on (exp)
/beɪs ɔːn/
Dựa vào
Ice-berg (n)
/ˈaɪs bɜːrɡ/
Tảng băng
Lu-xu-ry li-ner (n)
/ˈlʌk ʃə ri ˈlaɪ nər/
Con tàu sang trọng
Tra-gic (adj)
Tra-ge-dy (N)
/ˈtræd ʒɪk/
Bi kịch
Voy-age (n)
/ˈvɔɪ ɪdʒ/
Cuộc hành trình
As-tro-no-my (n)
/ə ˈstrɑː nə mi/
Thiên văn học
De-press (v)
de-pres-sion (N)
/dɪ ˈpres/
Làm đau buồn
Em-bar-rass (v)
/ɪm ˈbæ rəs/
Làm bối rối
Ex-haust (v)
/ɪɡ ˈzɔːst/
Gây kiệt sức
Fas-ci-nate (v)
/ˈfæ-sɪ-neɪt/
Cuốn hút
Frus-trate (v)
/ˈfrʌs treɪt/
Làm bực mình
Hor-ri-fy (v)
/ˈhɔː rɪ faɪ/
Làm khiếp sợ
Ir-ri-tate (v)
/ˈɪ rɪ teɪt/
Gây bực bội
van (n)
/væn/
Xe tải
vine (n)
/vaɪn/
Cây nho
vote (v)
/voʊt/
Bầu chọn
END.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Anh Tường
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)