Unit 13. Activities

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khoa | Ngày 20/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Activities thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

các thầy giáo, cô giáo và các em học sinh về dự Hội giảng
Năm học 2008 - 2009
Nhiệt liệt chào mừng
Giáo viên: Phạm Văn Khoa
Phòng giáo dục - Đào tạo Thành Phố





Trường THCS Lê Hồng Phong
English 7
Unit 13: Activities
Lesson 2 : A 3,5 Page131-133
1
7
2
3
5
6
4
crossword
Thursday, March 12th 2009
Unit 13: Activities
Lesson 2 : A 3,5 Page131-133
Soccer
Volley ball
Swimming
Tennis
Run
Cycle
New words :
Skillful (adj) :
Safe (adj):
An toàn
Có kỹ năng điêu luyện
Cycle (v)
Di xe d?p
Thursday, March 12th 2009
Cyclist (n)
Người đi xe d?p
He is a skillfull soccer player
He plays soccer skillfully
(Adj)
(Adv)
Thursday, March 12th 2009
Adj + ly = Adv
+ ly =
He is a skillful soccer player.
He plays sccer skillfully
Form :
* Adj is used with Noun ( Adj + N )
* Adv is used with Verb ( V + Adv )
Adj
N
V
Adv
Thursday, March 12th 2009
Unit 13: Activities
Lesson 2 : A 3,5 Page131-133
Adj + ly = Adv
Skillful
Slow
Quick
Safe
Careful
Carefully
Clear
Clearly
Careless
Carelessly
Strict
Strictly
Skillfully
Slowly
Quickly
Safely
Thursday, March 12th 2009
(nghiêm khắc)
Irregular adjectives
Good Well
Fast Fast
Late Late
Hard Hard
Early Early
happy happily
busy busily
"y" to "i"
noisy
noisily
New words :
Skillful (adj) :
Safe (adj):
An toàn
Có kỹ năng điêu luyện
Cycle (v)
Di xe d?p
Thursday, March 12th 2009
Cyclist (n)
Người đi xe d?p
* Practice with a partner
He plays soccer skillfully
Example :
(skillfull)
8
1
2
3
4
5
6
LUCKY FLOWERS
7
Group A
Group B
20
40
60
80
20
40
60
80
100
100
A5. Write. Change the adjectives in the brackets to adverbs
(careful )
(safe)
(careless)
(strick)
( clear)
New words :
- awareness
Sự thận thức
- Lifeguard (n)
người cứu hộ
- pool edge (n)
thành, cạnh bể bơi
- Obey (v)
tuân theo
- red and yellow flags
cờ đỏ và cờ vàng
- Clearly
- Carefully
- Safely
- Carelessly
- Strickly
Adverbs :
Thursday, March 12th 2009
Unit 13: Activities
Lesson 2 A 3,5 page131-133
clearly
careful ly
carelessly
strickly
safely
Write the following sentences in another way using the adjectives or adverbs :
They are .........
swims well
cooks carelessly
quickly
careful workers
* Further practice:
a. My sister is a good swimmer.
She...........
b. Ha is a careless cook.
She...........
c. He is a quick runner
He runs ......
d.They work carefully.
e. He plays tennis badly.
He is a ...........
f. Nam cycles safely.
Nam is a .............................
bad tennis player
safe cyclist
* Form: adj + ly = adv
Thursday, March 12th 2009
An toàn
Có kỹ năng điêu luyện
Di xe d?p
Người đi xe d?p
Obey (v) : Tuân theo
Người cứu hộ
Thành, cạnh bể bơi
* Irregular adverbs

* New words :
* Practice :
He is a skillfull soccer player
He plays soccer skillfully
Model Sentences :
HOME WORK
2. Exercises A3+ A5 (Unit 13 –Workbook)
1. Learn by heart : new words & form
3. Prepare new lesson (Unit 13 – B1)
Thanks for your attention
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khoa
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)