Unit 13. Activities

Chia sẻ bởi Huỳnh Xuân Thiện | Ngày 20/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Activities thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

KIM HOA JUNIOR HIGH SCHOOL
CAU NGANG SUB-DEPARTMENT
WELCOME TO OUR CLASS
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A. SPORTS ( A3,5)
PRESENTER: MR. HUYNH XUAN THIEN
ENGLSH7
T I ẾNG ANH 7
Points
This is the most popular sport
of Viet Nam.
A MAGIC WHEEL
Team A
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Team B
vocabulary:
- cyclist
: Người đi xe đạp
(n)
 cycle
cycle (v) đi xe đạp
- safe (adj) an toàn
- careless (adj) không cẩn thận
- lifeguard
(n)
người cứu hộ
- lifeguard (n) người cứu hộ
What did you do last night, Ba?
I watched TV. I watched football.
And I like Cong Vinh.
Who is Cong Vinh?
He is a good soccer player.
He plays soccer well
Lan
Ba
Lan:
Lan:
Ba:
Ba:
good
player
well
plays
S + be + Adj + N

S+ V + Adv
 Listen and repeat (A3 /131)
 Form Adverb from the Adjective
Good  well
Slow  slowly
Quick  quickly
Skillful  skillfully
Bad  badly
Safe  safely
Adj
Adv
Adj + ly  Adv
Write. Change the adjectives in the brackets
to the adverbs ( A5/p132,133)
Clear  clearly
Careful  carefully
Safe  safely
Careless  carelessly
Strict  strictly
Adjectives
Adverbs
HOMEWORK
Learn the vocabulary
learn the forms
write A5/p132-133
Prepare A4/132
GOODBYE, SEE YOU LATER.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Xuân Thiện
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)