Unit 13. Activities
Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Vân |
Ngày 20/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Activities thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ GIÁO
CHÀO TẤT CẢ CÁC EM !
GV: TRẦN THỊ NGỌC VÂN
UNIT 13: ACTIVITIE
Period 79: Lesson 2: A3,5
I. Vocabulary:
Slow(a):
chậm
good(a):
giỏi, tốt
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
slow(a):
chậm
quick (a):
nhanh
careful (a):
cẩn thận
careless(a):
bất cẩn
safe(a):
an toàn
skillful(a):
có kỹ thuật, điêu luyện
I. Vocabulary:
good(a):
giỏi, tốt
Tồi tệ, xấu
bad(a):
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
II.Presentation text: A3.P131
- He’s a good soccer player. He plays well
- She’s a slow swimmer. She swíms slowly
Model sentences:
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
Model sentences:
- Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.
Cách thành lập 1 trạng từ từ tính từ:
ta thêm đuôi “ly”phía sau tính từ đó
+ slow -> slowly good -> well
+ quick -> quickly bad -> badly
+ safe -> safely skillful -> skillfully
II.Presentation text: A3.P131
Form :
S + be + (a/an) + adj + Noun.
S + ord-verbs +(O) + adv .
Note verb Noun
- run - runner
- swim - swimmer
- play - player
- cycle - cyclist
-
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
III.Practice: Picture drill
Quick - Quickly
Safe - Safely
Good - Well
Bad - Badly
Slow - Slowly
Skillful - Skillfully
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
IV. Production: A5. P132
Read the text and change the adjectives in bracket into adverbs:
Clearly 4. Carelessly
Carefully 5. Strictly
Safely
IV / Further practice:
1/ He ran ..............(quickly/ quick)
2/ My grandmother walks......... .(slow/ slowly)
3/ What a ..........baby! (good/ well)
4/ Lan is a ............ soccer player. (skillfully/skillful)
5/ She is.a...................girl(beautiful/ beautifully)
quickly
slowly
good
skillful
beautilful
V. Homework
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
- Learn by heart the vocab and model sentences
- Prepare for Lesson 3: B1,B4
THANK YOU !
GOODBYE !
SEE YOU AGAIN !
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ GIÁO
CHÀO TẤT CẢ CÁC EM !
GV: TRẦN THỊ NGỌC VÂN
UNIT 13: ACTIVITIE
Period 79: Lesson 2: A3,5
I. Vocabulary:
Slow(a):
chậm
good(a):
giỏi, tốt
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
slow(a):
chậm
quick (a):
nhanh
careful (a):
cẩn thận
careless(a):
bất cẩn
safe(a):
an toàn
skillful(a):
có kỹ thuật, điêu luyện
I. Vocabulary:
good(a):
giỏi, tốt
Tồi tệ, xấu
bad(a):
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
II.Presentation text: A3.P131
- He’s a good soccer player. He plays well
- She’s a slow swimmer. She swíms slowly
Model sentences:
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
Model sentences:
- Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.
Cách thành lập 1 trạng từ từ tính từ:
ta thêm đuôi “ly”phía sau tính từ đó
+ slow -> slowly good -> well
+ quick -> quickly bad -> badly
+ safe -> safely skillful -> skillfully
II.Presentation text: A3.P131
Form :
S + be + (a/an) + adj + Noun.
S + ord-verbs +(O) + adv .
Note verb Noun
- run - runner
- swim - swimmer
- play - player
- cycle - cyclist
-
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
III.Practice: Picture drill
Quick - Quickly
Safe - Safely
Good - Well
Bad - Badly
Slow - Slowly
Skillful - Skillfully
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
IV. Production: A5. P132
Read the text and change the adjectives in bracket into adverbs:
Clearly 4. Carelessly
Carefully 5. Strictly
Safely
IV / Further practice:
1/ He ran ..............(quickly/ quick)
2/ My grandmother walks......... .(slow/ slowly)
3/ What a ..........baby! (good/ well)
4/ Lan is a ............ soccer player. (skillfully/skillful)
5/ She is.a...................girl(beautiful/ beautifully)
quickly
slowly
good
skillful
beautilful
V. Homework
UNIT 13: ACTIVITIES
Lesson 2: A3,5
- Learn by heart the vocab and model sentences
- Prepare for Lesson 3: B1,B4
THANK YOU !
GOODBYE !
SEE YOU AGAIN !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Vân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)