Unit 12. Music
Chia sẻ bởi lo co mo |
Ngày 08/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Music thuộc Tiếng Anh 10
Nội dung tài liệu:
Welcome all teachers and students
attending an English lesson today.
Thanks for your attendance
1. classical [`klæsikəl] music (n) nhạc cổ điển
2. folk [fouk] music (n) nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll [`roul] (n) nhạc rock and roll
4. country [`kʌntri] music (n) nhạc đồng quê
5. serious (a) [`siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)
7. human (n) [`hju:mən] lòai người
8. emotion (n) [i`mou∫n] cảm xúc
9. especially (adv) [is`pe∫əli] đặc biệt là
10. communicate (v) [kə`mju:nikeit] giao tiếp
1. b
2. e
3. d
4. a
5. c
attending an English lesson today.
Thanks for your attendance
1. classical [`klæsikəl] music (n) nhạc cổ điển
2. folk [fouk] music (n) nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll [`roul] (n) nhạc rock and roll
4. country [`kʌntri] music (n) nhạc đồng quê
5. serious (a) [`siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)
7. human (n) [`hju:mən] lòai người
8. emotion (n) [i`mou∫n] cảm xúc
9. especially (adv) [is`pe∫əli] đặc biệt là
10. communicate (v) [kə`mju:nikeit] giao tiếp
1. b
2. e
3. d
4. a
5. c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: lo co mo
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)