Unit 12. Let s eat

Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai | Ngày 20/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Let s eat thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Teacher in charge: Le Thi Phuong Mai
Vocabulary:
Bowl(n):
Cái chén.
Vocabulary:
Plate (n):
Cái đĩa.
Vocabulary:
Spool (n):
Cái muỗng.
Vocabulary:
Glass (n):
Cái ly.
Vocabulary:
Chopsticks (n):
Đôi đũa.
Vocabulary:
Stir (v):
Khuấy.
Vocabulary:
Slice (v):
Thái thành lát.
Vocabulary:
Heat the pan:
Làm nóng chảo.
Vocabulary:
Boil(v):
Luộc.
Vocabulary:
Salt (n):
Muối.
Add(v):
Thêm,nếm.
Slap the
board
Ordering statements
prediction
a/ Slice the beef.
b/ ..........the green peppers and onions.
c/ ..........the pan.
e/ ..... ..some soy sauce to the dish.
d/ ............... the beef.
f/ ........ Rice.
g/ ........ Sald to the spinach.
Slice
Heat
Stir fry
Add
Cook
Add
Ordering statements
prediction
Comprehension
questions
1/ What did Hoa, her aunt and uncle have for dinner? Write the menu.
They have rice, boiled spinach, beef fried with green peppers and onions and cucumber salad for diner.
2/ Add the missing verbs.
a/ Slice the beef.
b/ ..........the green peppers and onions.
c/ ..........the pan.
e/ ..... ..some soy sauce to the dish.
d/ ............... the beef.
f/ ........ Rice.
g/ ........ Sald to the spinach.
Slice
Heat
Stir fry
Add
Cook
Add
Matching
a
b
c
d
e
f
g
c - f - e - d - g - a - b
What did you eat and drink yesterday?
*To write a passage about What you ate and drank yesterday.
Example:
- For breakfast, I ate... and drank...
For lunch, I...
For dinner, I...
- To taste + adj :có v? ...
- To smell +adj: có mùi...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)