Unit 12. Let s eat

Chia sẻ bởi Ngô Thị Hằng | Ngày 20/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Let s eat thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Unit12 : LET`S EAT.
Period 77 : B4 P121
fruit
Beef
rice
nooldes
vegetables
fish
Juice
Water
Unit 11
LET`S EAT!
LESSON 5 : B4 P. 121
Unit 12





































Hãy đoán xem Lan, Ba, Nga và Hoa dùng đã gì cho bữa ăn trưa
While-listening
Unit 11
LET`S EAT!
LESSON 5 : B4 P. 121
Unit 12





































Listening and Checking Table Prediction:
Unit 11
LET`S EAT!
LESSON 5 : B4 P. 121
Unit 12





































I . Listening and Checking Table Prediction:
II. Thảo luận những câu hỏi sau theo nhóm 6 bạn trong 2 phút
Questions
What did Lan have for lunch?
Did Ba have any fruit for lunch?
3. Who had vegetables for lunch?
4. Who drank juice?
5. Did Hoa have fish?
6. What did Hoa eat?
Play a game
Lucky numbers
Seeing the famous persons
Play the game
Unit 11
LET`S EAT!
LESSON 5 : B4 P. 121
Unit 12





































I . Listening and Checking Table Prediction:
II. Thảo luận những câu hỏi sau theo nhóm 6 bạn trong 2 phút.
III. Write it up:
Write it up
* Eg “ For her luch, Lan had.....................
Talking about the foods and drinks you have for meals everyday
Homework
 - Rewrite what Lan, Ba, Nga and Hoa had for lunch in their exercise notebook.
- Write what you and your family have for dinner.
- Do exercise B3,4 ( exercise book )
- Prepare for Language focus 4 (Further practice in past simple, indefinite quanlifiers, Too and Either, So and Neither, and imperatives)
Have a good time !
Have a good time !
See you again !
Yes,he did.
Did Ba have any fruits for lunch?
Lan and Nga had
vegetables for lunch.
Who had vegetables for lunch?
Lan, Nga and Hoa drank juice
Who drank juice?
No, she didn’t
Did Hoa have fish for lunch?
She had beef, noodles,
Vegetables and juice for
Lunch.
What did Lan have for lunch?
She ate rice and vegetables.
What did Hoa eat?
Lucky !
Lucky !
Vocabulary:

Hospital :
(n) Bệnh viện
Unit 6 : PLACES
Lesson 3: B1 - B3
Factory :
(n) Nhà máy
Museum :
(n) Viện bảo tàng
Stadium :
(n) Sân vậnđộng
Next to :
Bên cạnh
(a) Store :
(n) Cửa hàng
(To) Work:
(v) Làm việc
I. Presentation:
II. Practice:
1. Answer true or false
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Thị Hằng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)