Unit 12. Let s eat

Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai | Ngày 20/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Let s eat thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

WECOME TO OUR CLASS!
Teacher in charge: Le Thi Phuong Mai
Lesson3: A3-4 (p.116-117)
Period 75
LET`S EAT !
UNIT 12
Vocabulary:
Bowl(n):
Cái chén.
Vocabulary:
Plate (n):
Cái đĩa.
Vocabulary:
Spool (n):
Cái muỗng.
Vocabulary:
Glass (n):
Cái ly.
Vocabulary:
Chopsticks (n):
Đôi đũa.
Vocabulary:
Stir (v):
Khuấy.
Vocabulary:
Slice (v):
Thái thành lát.
Vocabulary:
Heat the pan:
Làm nóng chảo.
Vocabulary:
Boil(v):
Luộc.
Vocabulary:
Salt (n):
Muối.
Add(v):
Thêm,nếm.
Slap the
board
Ordering statements
prediction
a/ Slice the beef.
b/ ..........the green peppers and onions.
c/ ..........the pan.
e/ ..... ..some soy sauce to the dish.
d/ ............... the beef.
f/ ........ Rice.
g/ ........ Sald to the spinach.
Slice
Heat
Stir fry
Add
Cook
Add
Ordering statements
prediction
Comprehension
questions
Working in group
1/ What did Hoa, her aunt and uncle have for dinner? Write the menu.
They have rice, boiled spinach, beef fried with green peppers and onions and cucumber salad for diner.
Working in group
2/ Add the missing verbs.
a/ Slice the beef.
b/ ..........the green peppers and onions.
c/ ..........the pan.
e/ ..... ..some soy sauce to the dish.
d/ ............... the beef.
f/ ........ Rice.
g/ ........ Sald to the spinach.
Slice
Heat
Stir fry
Add
Cook
Add
Matching
a
b
c
d
e
f
g
c - f - e - d - g - a - b
Working in group
What did you eat and drink yesterday?
Home work
*To write a passage about What you ate and drank yesterday.
Example:
- For breakfast, I ate... and drank...
For lunch, I...
For dinner, I...
Thank you very much.
- To taste + adj :có v? ...
- To smell +adj: có mùi...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)