Unit 11 tieng ang lop 5 moi

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Tru | Ngày 02/05/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: unit 11 tieng ang lop 5 moi thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

CHECKINH UP
Reoder the words to complete sentences
have/ I/ temperature/got/a/

2.will/ him/take/I/the/to/doctor/

3.let/look/me/have/well,/a/

4.is/matter/What/the/you?/with/

5. backache/I/ a/ got/have/
1.I have got a temperature.
2.I will take him to the doctor.
3.Well, let me have a look
4.What is the matter with you?
5.I have got a backache.
UNIT 11. WHAT’S THE MATTER WITH YOU?
LESSON 3
I.Vocabulary.
1.should
2.Should not
3. Take a rest
4.Drink cold water
5. Drink hot milk
6. Eat sweets
7.Use some eye drops
8. Carry heavy things
Nên
Nghỉ ngơi
Không nên
Uống nước lạnh
Uống sữa nóng
Ăn kẹo
Sử dụng thuốc nhỏ mắt
Mang đồ nặng
UNIT 11. WHAT’S THE MATTER WITH YOU?
LESSON 3
A
1.Take

2.Drink


3.Drink


4.Eat


5.Use


6.Carry
B
A.cold water

B.heavy things

C.Sweets

D.a rest

E.hot milk

F.some eye drops
Example
a sore throat/ see the doctor
A: I’ve got a sore throat
B: You should to see the doctor.
B: You shouldn’t eat ice- cream.
A: I’ve got a sore throat.
a sore throat/ eat ice-cream
Headache/take a rest
Cold/drink hot milk
Stomachache/drink cold water
Toothache/eat sweets
Sore eye/use some eye drops
Backache/carry heavy things
Example
a sore throat/ see the doctor
A: I’ve got a sore throat
B: You should to see the doctor.
B: You shouldn’t eat ice- cream.
A: I’ve got a sore throat.
a sore throat/ eat ice-cream





yes
No
No
yes
yes
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Tru
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)