Unit 11: My daily activies

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Tru | Ngày 11/10/2018 | 86

Chia sẻ tài liệu: Unit 11: My daily activies thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)

Nội dung tài liệu:

CHECKING UP
I. Reoder the words to complete sentences.
Is / time / what / it ?/
2.quater / It / to / eight /is./
3. is/ nine / forty/ It / -five./
4. half/ It/ past/ is/ seven./
5.past/ It/ quater/ is /ten./
1. What time is it?
2. It is quater to eight.
3. It is nine forty – five.
4. It is half past seven.
5. It is quater past ten.
UNIT 11 . MY DAILY ACTIVITIES.
LESSON 2.
I. Vocabulary.
1. hungry
2. thirsty
3. start
4. finish
5. get up
6. breakfast
7. lunch
8. dinner
- Đói
- Bữa tối
- Khát
- Bắt đầu
- Thức dậy
- Kết thúc
- Bữa sáng
- Bữa trưa
v
v
v
six thirty
seven o’clock
seven fifteen
nine thirty
What time do you have breakfast?
At seven o’clock.
What time does your school start?
At eight o’clock.
What time do your school finish?
At eleven o’clock.
What time do you get up?
At six fifteen.
I get up at six fifteen.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Tru
Dung lượng: 7,59MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)