Unit 11. Keep fit, stay healthy

Chia sẻ bởi Trần Nữ Nhân | Ngày 20/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

1
2
3
4
5
What
was
wrong
with
You ?
Period 68
LESSON PLAN 7
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
I.VOCABULARY:
1. Sick: (adj):
A sick note: giấy xin phép nghỉ ốm.
2. Cold :(n):
A bad cold: cảm nặng.
Ex: I have a bad cold: tôi bị cảm nặng.
ốm, không khoẻ
sự cảm lạnh







3. Headache: (n):
4. Stomachache:/’stΛmәkei/(n):
6.Virus : /’vaiәrәs(n):
đau đầu
đau dạ dày
5.Flu:(n):
Bệnh cúm
vi rút
Sick: (adj): ốm, không khoẻ.
-A sick note: giấy xin phép nghỉ ốm.
2. Cold :(n): sự cảm lạnh
-A bad cold: cảm nặng.
3. Headache: (n):đau đầu
4. Stomachache:/’stΛmәkei/(n):đau dạ dày
5.Flu:(n): bệnh cúm
6.Virus : /’vaiәrәs(n): vi rút
LISTEN AND REPEAT:
PRACTICE THE DIALOGUE WITH YOUR PARTNER
II.T/F statements:
1.Lan did not go to school yesterday.
2.She had a stomachache.
3.Now she feels very well.
4.Her mother wrote sick note for her.
5.The doctor said that Lan had a virus.
T
F
F
F
T
III.Lucky numbers


1
Lucky
numbers
4
Lucky
numbers
7
Lucky
numbers
2
Why didn’t Lan go to school yesterday?

2
Who wrote Lan’s sick note?
3
3
5
5
What does Mr. Tan tell Lan to do?
What was wrong with her?
6
6
8
8
IV. Speaking:Now work in a group of four.
Ex:S1:Were you sick last week?
S 2: Yes, I was.
S 1: Did you have the flu?
S 2: Yes. I did. or ( No, I did not. I had a headache)
Last semester Ba had the flu and Hung had a headache
*Homework.
-Learning vocabulary by heart.
-Reading dialogue again and again.
-Answering the questions again.
-Doing exercise B1 in workbook.
THANK YOU!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Nữ Nhân
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)