Unit 11. Keep fit, stay healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồng Vỹ | Ngày 20/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

welcome
the teachers of english
to our school
m
e
a
s
u
r
e
e
s
r
u
n
t
w
d
i
s
e
a
s
e
i
o
i
k
l
t
i
c
f
c
d
g
p
g
a
q
k
t
z
j
h
l
r
e
c
o
r
d
P
h
f
m
b
r
n
MEASURE
NURSE
WEIGH
DOCTOR
MEDICAL RECORD
DISEASE
SICK
Unit 11: Keep Fit, Stay Healthy

Period: 68 - Lesson 3: B1 -
I.New words:
- (to) have a cold:
- (to) have a headache:
- (to) have a stomachache:
- (to) have a virus:
- (to) have flu:
- (a) sick note:
bị cảm lạnh
bị đau đầu
bị đau bụng,
đau dạ dày
bị nhiễm vi rút
bị cảm cúm
đơn xin nghỉ ốm
`
`
`
*Matching :
- (to) have a cold:
- (to) have a headache:
- (to) have a stomachache:
- (to) have a virus:
- (to) have flu:
- (a) sick note:
bị cảm lạnh
bị đau đầu
bị đau bụng,đau dạ dày
bị nhiễm vi rút
bị cảm cúm
đơn xin nghỉ ốm
Lan
Mr.Tan
a. Lan was sick yesterday.
b. She had a toothache.
c. Her mother wrote a sick note for her.
d. The teacher tells Lan to stay inside at recess.
2. True/False Prediction:
T
F
F
T
bad cold and a headache.
The doctor
3. Lucky numbers:
Question c
Question d
Question b
Question a
Lucky number!
Lucky number!
Lucky number!
Question e
4. Model sentences:
What was wrong with (you) ?






(Be) +
(I) had a headache.
disease
wrong +
with +
n/pron ?
S +
(have) +
What +
*Structure:
5. Word cue drill:
You / a cold
Ba / a stomachache
She / a toothache
Lan / a headache
He / flu

6. Homework:
- Write the answers to the questions B1 (a  e) - p. 110 (textbook) in your notebook.
- Write the sentences with the words given:
1. Nga/absent/class/last week.
2. Minh/headache/yesterday.
3. You/flu/last week?
4.What/wrong/you/yesterday?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồng Vỹ
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)