Unit 11. Keep fit, stay healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tuấn | Ngày 20/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ GIÁO
Tiếng Anh 7
DỰ GIỜ
HỘI THI GVDG HUYỆN LỆ THỦY 2009 - 2010
TIENG ANH 7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
TOOTHACHE
HEADACHE
COLD
FLU
CAVITY
TIRED
DENTIST
x
o
x
o
o
x
x
o
o
x
x
o
x
o
x
x
o
o
SICK NOTE
SICKNESS
O
X
Warm-up
Noughts
Crosses
o
&
o
o
x
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [adj]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
Lan isn’t in class today = She is ___?___
3 + 4 + 2 = 9
There are two ___?___ in a school year.
In September, Lan were absent for 3 days.
In October: 4 days
In April: 2 days.
The ____?____ of Hoa is 9 days.
Hoa nghỉ học ___?____ ốm.
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [adj]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [n]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost: _______
Cold
Flu
Stomachache
Headache
Toothache

2.Listen: Complete the table
How many days lost were there due to COLD?
How many days lost were there due to FLU?
How many days lost were there due to STOMACHACHE?
How many days lost were there due to HEADACHE?
How many days lost were there due to TOOTHACHE?
And the total days lost was __________?
43
10
37
5
17
112
12
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [n]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost: _______
Cold
Flu
Stomachache
Headache
Toothache

2.Listen: Complete the table
43
10
37
5
17
112
Last semester in class 7A, there was a total of 112 days’ absence due to sickness. The total breaks down as follows: most absences – 43 – were due to flu. Then came stomach problems with 37. Toothache came next with 17. Colds accounted for 10 absences. Finally, headaches caused 5 days’ absence.
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [n]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost: _______
Cold
Flu
Stomachache
Headache
Toothache

2.Listen: Complete the table
43
10
37
5
17
112
3.Survey:
Name
Cold
Flu
Headache
Stomachache
Toothache
S1: were you ever absent from school last semester?
S2:Yes, I was.
/ No, I wasn’t.
S1: Were you sick?
S2: Yes, I was.
S1: Did you have a cold?
S2: Yes, I did
/ No, I didn’t
Lan
What was the common illness?





Total
1
1
1
1
1
COLD
FLU
STOMACHACHE
HEADACHE
TOOTHACHE
TIENG ANH 7
Warm-up
Noughts
Crosses
&
1.New vocabulary
stomachache [n]:
đau dạ dày
semester [n]:
học kỳ
absent [adj]:
vắng mặt
absence [n]:
sự vắng mặt
total [n]:
tổng số
days lost [n]:
ngày nghỉ
due to [prep]:
bởi vì / do
1
2
3
4
5
6
7
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost: _______
Cold
Flu
Stomachache
Headache
Toothache

2.Listen: Complete the table
43
10
37
5
17
112
3.Survey:
Name
Cold
Flu
Headache
Stomachache
Toothache
Lan
What was the common illness?





Total
1
1
1
1
1
COLD
FLU
STOMACHACHE
HEADACHE
TOOTHACHE
B2-P.72: Complete the conversation. Use the correct form of the verbs in brackets.
4.Homework:
Long: Hi, Hoa. Why …….. (do not) you go to school yesterday?
didn’t
B3-P.72:Put the words in the correct order to make questions. Then answer.
Prepare new lesson: Unit 11 – Lesson 5: B4-P.112
THANK YOU FOR HELP & COOPERATION!
GOODBYE
HỘI THI GVDG HUYỆN LỆ THỦY 2009 - 2010
See you again !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tuấn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)