Unit 11. Keep fit, stay healthy
Chia sẻ bởi Lương Văn Hanh |
Ngày 20/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO OUR CLASS
K
C
S
I
L
K
M
I
B
O
H
G
F
E
D
Q
R
S
Y
Z
W
T
X
V
A
C
N
P
GAME OVER
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng số
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
5
3
2
1
total
absence
due to
semester
4
account for
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
B
10
11
12
10
11
13
14
15
16
12
13
14
15
16
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng cộng
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
II. Listening
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost:
Total days lost: 112
A
B
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng cộng
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
II. Listening
Total days lost: 112
Did you have a cold?
the flu?
a headache?
a stomachache?
a toothache?
Yes, I did.
No, I didn’t.
A. toothache
B. stomachache
C. flu
D. cold
E. headache
F. backache
1
2
3
4
5
A. toothache
B. stomachache
C. flu
D. cold
E. headache
3
2
1
5
4
HOMEWORK
- Learn by heart the vocabulary
- Prepare for next lesson
K
C
S
I
L
K
M
I
B
O
H
G
F
E
D
Q
R
S
Y
Z
W
T
X
V
A
C
N
P
GAME OVER
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng số
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
5
3
2
1
total
absence
due to
semester
4
account for
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
A
B
10
11
12
10
11
13
14
15
16
12
13
14
15
16
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng cộng
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
II. Listening
Days lost through sickness in class 7A last semester
Total days lost:
Total days lost: 112
A
B
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
Period 71
Unit 11 Lesson 4: B3 (P111)
I. Vocabulary
- absence
(n):
sự vắng mặt
- semester
(n):
học kỳ
- total
tổng cộng
(n):
(adj):
do bởi
- due to
- account for
(v):
chiếm
II. Listening
Total days lost: 112
Did you have a cold?
the flu?
a headache?
a stomachache?
a toothache?
Yes, I did.
No, I didn’t.
A. toothache
B. stomachache
C. flu
D. cold
E. headache
F. backache
1
2
3
4
5
A. toothache
B. stomachache
C. flu
D. cold
E. headache
3
2
1
5
4
HOMEWORK
- Learn by heart the vocabulary
- Prepare for next lesson
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Văn Hanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)