Unit 11. Keep fit, stay healthy
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lan |
Ngày 20/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
C
K
S
S
E
I
N
S
S
I
C
K
N
E
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
(n)
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
(n)
(n)
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
(n)
(n)
(n)
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
virut
(n)
(n)
(n)
(n)
ốm do vi rút
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
virut
sick note
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
giấy xin phép
ốm do vi rút
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập tự do hanh phúc
Giấy xin phép
Kính Gửi : Cô giáo chủ nhiệm lớp 7B, đồng kính gửi các cô giáo bộ môn.
Tôi là phụ huynh cháu Lê Thị Thuý . Cháu Thuý bị sốt vi rút đang nằm viện. Tôi xin phép thầy cô cho cháu nghỉ học. Khi nào khoẻ lại cháu sẽ tiếp tục đi học. Tôi xin chân thành cảm ơn.
bad cold
headache
virut
sick note
stomachache
2
3
1
4
5
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập tự do hanh phúc
Giấy xin phép
Kính Gửi : Cô giáo chủ nhiệm lớp 7B, đồng kính gửi các cô giáo bộ môn.
Tôi là phụ huynh cháu Lê Thị Thuý . Cháu Thuý bị sốt vi rút đang nằm viện. Tôi xin phép thầy cô cho cháu nghỉ học. Khi nào khoẻ lại cháu sẽ tiếp tục đi học. TôI xin chân thành cảm ơn.
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
5
3
4
2
6
1
7
Lucky numbers
*
1
Red
1
2
Blue
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
8
Lucky number !
a) Why did`nt Lan go to school yesterday ?
- Because she was sick.
3
4
5
6
7
8
Lucky numbers
*
1
Red
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Blue
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
b) What was wrong with her ?
-She had a headache and a bad cold
c. What does Mr Tan tell Lan to do?
Mr Tan tells her to stay inside at recess.
d)What did the doctor say about Lan`s problems?
-The doctor said that Lan had a virut.
Lucky number !
e) Who wrote Lan`s sick note ?
- The doctor wrote Lan`s sick note. .
Lucky number !
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use:
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
him / bad cold
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
them / stomachache
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
her / virut
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
her / headache
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
him / toothache
him / toothache
him / bad cold
her / headache
them / stomachache
her / virut
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
What was wrong with him/ her?
* Ask your friends and write the names on the table.
- Were you sick last semester ?
- Did you have a bad cold ? Or What was wrong with you ?
What was the most common illness ?
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
4. Homework
- Learn by heart vocabularies, make dialogues the same B1, work with your partner.
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
What was wrong with him/ her?
K
S
S
E
I
N
S
S
I
C
K
N
E
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
(n)
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
(n)
(n)
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
(n)
(n)
(n)
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
virut
(n)
(n)
(n)
(n)
ốm do vi rút
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
1. Vocabulary
bad cold
headache
stomachache
virut
sick note
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
giấy xin phép
ốm do vi rút
bệnh đau bụng
bệnh đau đầu
bệnh cảm lạnh
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập tự do hanh phúc
Giấy xin phép
Kính Gửi : Cô giáo chủ nhiệm lớp 7B, đồng kính gửi các cô giáo bộ môn.
Tôi là phụ huynh cháu Lê Thị Thuý . Cháu Thuý bị sốt vi rút đang nằm viện. Tôi xin phép thầy cô cho cháu nghỉ học. Khi nào khoẻ lại cháu sẽ tiếp tục đi học. Tôi xin chân thành cảm ơn.
bad cold
headache
virut
sick note
stomachache
2
3
1
4
5
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập tự do hanh phúc
Giấy xin phép
Kính Gửi : Cô giáo chủ nhiệm lớp 7B, đồng kính gửi các cô giáo bộ môn.
Tôi là phụ huynh cháu Lê Thị Thuý . Cháu Thuý bị sốt vi rút đang nằm viện. Tôi xin phép thầy cô cho cháu nghỉ học. Khi nào khoẻ lại cháu sẽ tiếp tục đi học. TôI xin chân thành cảm ơn.
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
5
3
4
2
6
1
7
Lucky numbers
*
1
Red
1
2
Blue
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
8
Lucky number !
a) Why did`nt Lan go to school yesterday ?
- Because she was sick.
3
4
5
6
7
8
Lucky numbers
*
1
Red
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Blue
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
b) What was wrong with her ?
-She had a headache and a bad cold
c. What does Mr Tan tell Lan to do?
Mr Tan tells her to stay inside at recess.
d)What did the doctor say about Lan`s problems?
-The doctor said that Lan had a virut.
Lucky number !
e) Who wrote Lan`s sick note ?
- The doctor wrote Lan`s sick note. .
Lucky number !
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use:
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
him / bad cold
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
them / stomachache
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
her / virut
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
her / headache
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n)bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
Model sentences:
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
him / toothache
him / toothache
him / bad cold
her / headache
them / stomachache
her / virut
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
What was wrong with him/ her?
* Ask your friends and write the names on the table.
- Were you sick last semester ?
- Did you have a bad cold ? Or What was wrong with you ?
What was the most common illness ?
1. Vocabulary
bad cold (n) bệnh cảm lạnh
headache (n) bệnh đau đầu
stomachache (n) bệnh đau bụng
virut (n) ốm do virút
sick note (n) giấy xin phép
2. Dialogue
What was wrong with her ?
She had a bad cold.
Use : Hỏi và trả lời về tình trạng sức khoẻ.
3 Practice
4. Homework
- Learn by heart vocabularies, make dialogues the same B1, work with your partner.
English 7 Unit 11: keep fit and staying healthy
Lesson 2: What was wrong with you ?(B1)
What was wrong with him/ her?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lan
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)