Unit 11. Keep fit, stay healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy Hằng | Ngày 20/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Keep fit, stay healthy thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Chào mừng các thầy, cô giáo về dự giờ thăm lớp 7B
Unit 11: keep fit, stay healthy
Period 69: B - What was wrong with you? 2
I/ New words:
- ốm
- bệnh cúm
- stomachache (n)
- đau bụng , dạ dày
- semester (n)
- học kỳ
- lose ( lost) (v)
- mất, bỏ lỡ
- total (n)
- tổng số
- illness = sickness
- flu (n)
* Structure:
Were you absent……?
+ Yes, I was.
Dạng câu hỏi có ai đó từng vắng mặt không?
+ No, I wasn’t
Unit 11: keep fit, stay healthy
Period 69: B - What was wrong with you? 2
II. Matching A > B
A
B
- stomachache (n)
- semester (n)
- lose ( lost) (v)
- total (n)
- illness = sickness
- flu (n)
- bệnh cúm
- đau bụng , dạ dày
- học kỳ
- mất, bỏ lỡ
- tổng số
- ốm
Unit 11: keep fit, stay healthy
Period 68: B - What was wrong with you? 2
I/ New words:
II. Matching A > B:
III. Practice:
Draw this table in your exercise book.
Unit 11: keep fit, stay healthy
Period 68: B - What was wrong with you? 2
I/ New words:
II. Matching A > B:
III. Practice:
Then ask three friends these questions and check the table.
a. Were you ever absent from school last semester?
b. Were you sick?
c. Did you have?
Unit 11: keep fit, stay healthy
Period 68: B - What was wrong with you? 2
I/ New words:
II. Matching A > B:
III. Practice:
IV. Play with words:
d
o
c
n
c
e
s
t
c
h
1
2
3
4
5
6
C
l
o
m
m
o
u
r
l
i
g
h
a
t
c
Cross words.
Home work:
Learn by heart new words.
Learn new lesson.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)