Unit 10: The weather (A1,2,3)

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Điệp | Ngày 02/05/2019 | 43

Chia sẻ tài liệu: Unit 10: The weather (A1,2,3) thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Teacher: Hoang Dieu Thuy
3C
Check the old lesson
Game:
Network
Friday, August 19th , 2011
Unit 10: The weather
Lesson 1 (A 1,2,3)
1. New words:
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
1. New words:
sunny
( adj): có nắng
sunny (adj): có nắng
Friday, August 19th , 2011
1. New words:
rainy
(adj):có mưa
sunny (adj): có nắng
Unit 10: The weather – Lesson 1 (A1,2,3)
rainy (adj): có mưa
1. New words:
windy
(adj): có gió
rainy (adj): có mưa
sunny (adj): có nắng
windy (adj): có gió
Unit 10: The weather – Lesson 1 (A1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
1. New words:
cloudy
(adj): có mây
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
cloudy (adj): có mây
Friday, August 19th , 2011
Unit 10: The weather – Lesson 1 (A1,2,3)
1. New words:
weather
(n): thời tiết
windy (adj): có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n): thời tiết
cloudy (adj): có mây
Friday, August 19th , 2011
Unit 10: The weather – Lesson 1 (A1,2,3)

Friday, August 19th , 2011
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
1. New words:
sunny (adj): có nắng
rainy (adj): có mưa
cloudy (adj): có mây
windy (adj): có gió
weather (n): thời tiết
What and where
sunny
rainy
windy
cloudy
weather
What and where
sunny
rainy
windy
cloudy
weather
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
2. Look, listen, and reapeat
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n) thời tiết
1. New words
cloudy (adj): có gió
2. Look, listen, and reapeat
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
2. Look, listen, and reapeat
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n) thời tiết
1. New words
Model sentence:
How’s the weather today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s + tính từ chỉ thời tiết
How’s the weather today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s sunny .
(Trời nắng.)
Mẫu câu hỏi đáp về thời tiết:
How’s the weather today?
It’s
cloudy (adj): có gió
2. Look, listen, and reapeat:
Model sentence:
( )
+
Tính từ chỉ thời tiết.
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
2. Look, listen, and reapeat
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n) thời tiết
1. New words
Model sentence:
How’s the weather today?
(Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s + tính từ chỉ thời tiết.
3. Look and say
cloudy (adj): có gió
3. Look and say
How’s the weather today?
It’s sunny.
How’s the weather today?
It’s windy.
How’s the weather today?
It’s cloudy.
How’s the weather today?
It’s rainy.
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
2. Look, listen, and reapeat:
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n) thời tiết
1. New words
Model sentence:
How’s the weather today?
It’s + tính từ chỉ thời tiết.
3. Look and say:
cloudy (adj): có gió
4. Let’s talk:
4. Let’s talk:
5
1
3
6
4
2
Boys
girls
Lucky number
Ha Long
How’s the weather today?
It’s sunny in Ha Long.
Ho Chi Minh City
How’s the weather today?
It’s cloudy in Ho Chi Minh City.
Unit 12 : LET’S EAT ! * Lesson 1(A1) * Period 72
Unit 12 : LET’S EAT ! * Lesson 1(A1) * Period 72
Unit 12 : LET’S EAT ! * Lesson 1(A1) * Period 72
Lucky Number
you!
Lucky Number
Sa Pa
How’s the weather today?
It’s windy in Sa Pa.
How’s the weather today?
It’s rainy in Ha Noi.
Ha Noi
Lucky number
Let`s sing!
Unit 10: The weather - Lesson 1 (A 1,2,3)
Friday, August 19th , 2011
2. Look, listen, and reapeat:
windy (adj) có gió
sunny (adj) có nắng
rainy (adj): có mưa
weather (n) thời tiết
1. New words
Model sentence:
How’s the weather today?
It’s + tính từ chỉ thời tiết.
3. Look and say:
cloudy (adj): có gió
4. Let’s talk:
3. Homework
Learn the new words and
model sentence by heart.

Write the questions and the
answers about the weather.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Điệp
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)