Unit 10. Health and hygiene
Chia sẻ bởi Huỳnh Châu Nhật Minh |
Ngày 20/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Health and hygiene thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
TRAN THI NHUONG SECONDARY SCHOOL
Welcome to our class
Kim`s game :
-get up
-wash face
-eat breakfast
-go to school
-do homework
-iron clothes
-go to bed
Vocabulary:
- Change (v):
thay d?i
Vocabulary:
Drink- Drank(v)
uống
Vocabulary:
pants (n):
Qu?n dăi
Vocabulary:
comb (v):
Ch?i tc
Vocabulary:
sandals (n):
Dĩp, giăy xang -dan
Polish (v):
Dânh bng , lăm bng.
Vocabulary:
Vocabulary:
Change (v):
Thay d?i
Drink- Drank(v)
Pants (n):
Qu?n dăi
Comb (v):
sandals (n):
Dĩp, giăy xang dan
Polish (v):
Dânh bng, lăm bng.
Chải (tóc)
Ordering:
a
b
g
d
e
f
c
h
a, e, f, d, g, c, h, b
6.30 get up
6.35 do morning exercises
6.35 wash face
7.00 comb hair
7.05 eat breakfast
7.20 brush teeth
11.30 eat lunch
6.30 eat dinner
7.30 brush teeth
8.00 do homework
9.30 shower
9.30 go to bed
Nam`s diary
Write about yourself
* Guiding questions :
1/ What do you do every day ?
2/ What time do you get up / eat breakfast /do homework / go to bed…?
get up
6.00
- Study by heart vocabulary
- Write complete sentences about yourself
Homework
Welcome to our class
Kim`s game :
-get up
-wash face
-eat breakfast
-go to school
-do homework
-iron clothes
-go to bed
Vocabulary:
- Change (v):
thay d?i
Vocabulary:
Drink- Drank(v)
uống
Vocabulary:
pants (n):
Qu?n dăi
Vocabulary:
comb (v):
Ch?i tc
Vocabulary:
sandals (n):
Dĩp, giăy xang -dan
Polish (v):
Dânh bng , lăm bng.
Vocabulary:
Vocabulary:
Change (v):
Thay d?i
Drink- Drank(v)
Pants (n):
Qu?n dăi
Comb (v):
sandals (n):
Dĩp, giăy xang dan
Polish (v):
Dânh bng, lăm bng.
Chải (tóc)
Ordering:
a
b
g
d
e
f
c
h
a, e, f, d, g, c, h, b
6.30 get up
6.35 do morning exercises
6.35 wash face
7.00 comb hair
7.05 eat breakfast
7.20 brush teeth
11.30 eat lunch
6.30 eat dinner
7.30 brush teeth
8.00 do homework
9.30 shower
9.30 go to bed
Nam`s diary
Write about yourself
* Guiding questions :
1/ What do you do every day ?
2/ What time do you get up / eat breakfast /do homework / go to bed…?
get up
6.00
- Study by heart vocabulary
- Write complete sentences about yourself
Homework
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Châu Nhật Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)