Unit 10. Health and hygiene
Chia sẻ bởi Võ Minh Tú |
Ngày 20/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Health and hygiene thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Unit 10: health and hygiene
Lesson 2: A2-3 P.100-101
Tuesday, January 26th, 2010
Vocabulary:
- (to) change:
thay d?i
Vocabulary:
(to)drink- drank
uống
Vocabulary:
pants (n):
Qu?n dăi
Vocabulary:
(to)comb :
Ch?i tc
Vocabulary:
sandals (n):
Dĩp, giăy xang -dan
(to)polish:
Dânh bng , lăm bng.
Vocabulary:
Vocabulary:
(to)change :
Thay d?i
(to)drink- drank
pants (n):
Qu?n dăi
(to)comb :
sandals (n):
Dĩp, giăy xang dan
(to)polish :
Dânh bng, lăm bng.
Chải (tóc)
1
2
3
4
5
6
1
4
3
5
6
2
7
8
1. Listen and put the pictures in the order you hear.
7
8
Retell what Hoa did yesterday.
Write about what Hoa did yesterday.
Alphabet Buttons Appear Here
Write your diary.
Practice with your partner.
What do you do everyday?
What time do you ….?
Homework:
Learn the new words by heart
Write 5 things you do everyday
Do A 2 P 62 (Workbook)
Lesson 2: A2-3 P.100-101
Tuesday, January 26th, 2010
Vocabulary:
- (to) change:
thay d?i
Vocabulary:
(to)drink- drank
uống
Vocabulary:
pants (n):
Qu?n dăi
Vocabulary:
(to)comb :
Ch?i tc
Vocabulary:
sandals (n):
Dĩp, giăy xang -dan
(to)polish:
Dânh bng , lăm bng.
Vocabulary:
Vocabulary:
(to)change :
Thay d?i
(to)drink- drank
pants (n):
Qu?n dăi
(to)comb :
sandals (n):
Dĩp, giăy xang dan
(to)polish :
Dânh bng, lăm bng.
Chải (tóc)
1
2
3
4
5
6
1
4
3
5
6
2
7
8
1. Listen and put the pictures in the order you hear.
7
8
Retell what Hoa did yesterday.
Write about what Hoa did yesterday.
Alphabet Buttons Appear Here
Write your diary.
Practice with your partner.
What do you do everyday?
What time do you ….?
Homework:
Learn the new words by heart
Write 5 things you do everyday
Do A 2 P 62 (Workbook)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Minh Tú
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)