Unit 10. Health and hygiene

Chia sẻ bởi Lê Hoàng Sơn | Ngày 20/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Health and hygiene thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

ENGLISH 7
PERIOD: 63
Unit 10: HEALTH AND HYGIENE
Lesson 2:A2-3
KIM`S GAME
Matching
1.get dress ủi quần áo
2.go to bed ăn,uống
3.have breakfast thay quần áo
4.iron clothes đi ngủ
5.eat and drink ăn sáng
vocabulary
(to) polish
(to) change into
pants(n)
(to) comb
sandals(n)
(to) drink – drank:
(to) get – got:
đánh bóng giày
thay đồ
quần dài
chải đầu
dép xăng đan
uống
được, có được
Retell the story(2 p.100)
EX: Yesterday Hoa got up. She (put) …. on clean clothes. She (polish) ……... her shoes. She (have) ………. breakfast. She (put) …….. a sandwich in her lunch box. At recess, she (eat) …….. her sandwich. At home, she (change)……….. into pants. She (iron) …….. clothes.
put
polished
had
put
ate
changed
ironed
MY DIARY
Practice
1. What do you do everyday?
…………………………..
2. What time do you get up?
………………………………..
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hoàng Sơn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)