Unit 10. Health and hygiene

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hảo | Ngày 20/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Health and hygiene thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Welcome to class!!!
JUMBLE WORDS
Tenw
Amec
Pssa
Aet
Asw
Tuc
Went
Came
Pass
Eat , ate
Was , saw
Cut
Unit 10 : HEALTH AND HYGIENE

New words
1. to comb (v) :
2. to iron (v) :
3. to put on (v) :
4. sandals (n) :

Chải tóc
Là , ủi quần áo
Mặc (quần áo), đội (mũ)…
Dép, xăng - đan
Buổi sáng thì các bạn gái phải làm gì để buộc tóc lên cho gọn nhỉ?
Lesson 2 : A – personal hygiene (A2,3)
Look at me !!!
What and where
to comb
sandals
to iron
to put on
II. Listen
Listen and put the picture in the order you hear.
1
2
3
4
5
6
7
8
What’s Hoa did yesterday?
She went to school.




went
to school
She
S
Vpast
O
III. Read Nam’s diary
6.30 get up
6.35 do morning exercise
6.55 wash face
7.00 comb hair
7.05 eat breakfast
7.20 brush teeth
11.30 eat lunch
6.30 eat dinner
7.30 brush teeth
8.00 do home work
9.00 shower
9.30 go to bed
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)