Unit 10. Health and hygiene

Chia sẻ bởi Ngô Thị Phượng | Ngày 20/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Health and hygiene thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO OUR CLASS
a. She is a dentist.
d. It’s a tooth.
e. They are teeth.
b. He has a toothache.
Match the pictures to the sentences.
c. She is a nurse.
- an appointment:
- scared (adj):
- a drill:
- a cavity:
- (to) fill:
- (to) hurt - hurt :
Unit 10: health and hygiene
a bad toothache (b1, P 103)

* New words:
cuộc hẹn
sợ hãi
cái khoan
lỗ răng sâu
đau, nhức
trám răng
Minh
Hoa
1. Is Minh going to the dentist?
2. What does Minh have at 10.30?
Guess and answer the questions:
Yes, he is.
He has an appointment.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Thị Phượng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)