Unit 10: At the circus (A1,2,3)
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Điệp |
Ngày 02/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: Unit 10: At the circus (A1,2,3) thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Welcome to class 4C!
Teacher: Nguyen Thi Diep.
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
LISTEN AND SAY
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
cat
cats
dog
dogs
1. New words.
Thursday, August 18th, 2011
: At the circus
Lesson 1: A (1-4)
(? r?p xi?c)
Unit ten
1. New words.
monkeys
(n) những chú khỉ
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
tigers
(n) những chú hổ
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
elephants
(n) những chú voi
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
bears
(n) những chú gấu
1. New words:
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
Checking
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
LiLi: I like monkeys.
Linda: Me too. What about you,Nam?
Nam: Well, I don`t like monkeys.
I like bears.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
* Model sentence:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
( Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
2. Look, listen and repeat:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
I like...
I don`t like...
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
1. I like ________ .
2. I don`t like _____ .
A. tiger
B. bears
C. elephant
A. tigers
B. bear
C. monkey
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
I like......
I don`t like......
3. Look and say:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like monkeys.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like tigers.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I don`t like tigers.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I don`t like monkeys.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like......
I don`t like......
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
4. Let`s talk.
Lucky Numbers!
1
2
3
4
6
5
Boys
Girls
A lucky number.
Congratulations!
Lucky number
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
5. Homework
- Learn by heart the new words and model sentence.
- Prepare the next lesson.
for your attention!
Kim game
Tuesday, August 15th, 2011
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
ENGLISH
Kim game
Kim game
Tuesday, August 15th, 2011
birds
dogs
fish
cats
ducks
Teacher: Nguyen Thi Diep.
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
LISTEN AND SAY
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
Thursday, August 18th, 2011
Check the old lesson
cat
cats
dog
dogs
1. New words.
Thursday, August 18th, 2011
: At the circus
Lesson 1: A (1-4)
(? r?p xi?c)
Unit ten
1. New words.
monkeys
(n) những chú khỉ
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
tigers
(n) những chú hổ
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
elephants
(n) những chú voi
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
bears
(n) những chú gấu
1. New words:
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
Checking
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
LiLi: I like monkeys.
Linda: Me too. What about you,Nam?
Nam: Well, I don`t like monkeys.
I like bears.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
* Model sentence:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
( Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
2. Look, listen and repeat:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
I like...
I don`t like...
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
1. I like ________ .
2. I don`t like _____ .
A. tiger
B. bears
C. elephant
A. tigers
B. bear
C. monkey
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
I like......
I don`t like......
3. Look and say:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like monkeys.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like tigers.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I don`t like tigers.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I don`t like monkeys.
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
I like......
I don`t like......
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
4. Let`s talk.
Lucky Numbers!
1
2
3
4
6
5
Boys
Girls
A lucky number.
Congratulations!
Lucky number
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
1. New words.
Monkeys (n) những chú khỉ
Tigers (n) những chú hổ
Elephants (n) những chú voi
Bears (n) những chú gấu
2. Look, listen and repeat:
- I like monkeys.
- I don`t like monkeys .
(Tớ thích những chú khỉ.)
(Tớ không thích những chú khỉ)
=> Nói về những con vật mình thích hay không thích.
* Model sentence:
3. Look and say:
4. Let`s talk:
5. Homework
- Learn by heart the new words and model sentence.
- Prepare the next lesson.
for your attention!
Kim game
Tuesday, August 15th, 2011
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
ENGLISH
Kim game
Kim game
Tuesday, August 15th, 2011
birds
dogs
fish
cats
ducks
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Điệp
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)