Unit 10. At the circus
Chia sẻ bởi Lâm Chơn |
Ngày 14/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. At the circus thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Lao Bao No.2 Primary School
Teacher: Lâm Chơn
Huong Hoa Education & Training Department
English - Book 2
like
like
* Checking up:
Wednesday, March 10th 2010
* Khi em thích thịt gà và nói nó là đồ ăn ưa thích của mình, em nói thế nào?
I like chicken.
It’s my favourite food.
I like milk.
It’s my favourite drink.
* Khi em thích uống sữa và nói nó là đồ uống ưa thích của mình, em nói thế nào?
English
English
Wednesday, March 10th 2010
Circus
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
Circus
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
Li Li: I like monkeys.
Linda: Me too. What about you, Nam?
Nam: Well, I don’t like monkeys. I like bears.
(Tớ thích những con khỉ.)
(Tớ cũng vậy. Còn bạn thì sao, Nam?)
(À, Tớ không thích khỉ. Tớ thích những con gấu.)
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like .
I don’t like .
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
monkeys: những con khỉ
a monkey
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
tigers: những con hổ
a tiger
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
elephants: những con voi
a elephant
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
bears: những con gấu
a bear
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like + tên con vật.
I don’t like + tên con vật.
I like monkeys.
I don’t like tigers.
VD:
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like .
I don’t like .
monkeys tigers elephants bears
3. Let’s talk:
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
monkeys: những con khỉ
* Khi nói mình thích hoặc không thích con vật gì ta dùng:
tigers: những con hổ
elephants: những con voi
bears: những con gấu
I like +
I don’t like +
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
3. Let’s talk:
Thank you very much !
Teacher: Lâm Chơn
Huong Hoa Education & Training Department
English - Book 2
like
like
* Checking up:
Wednesday, March 10th 2010
* Khi em thích thịt gà và nói nó là đồ ăn ưa thích của mình, em nói thế nào?
I like chicken.
It’s my favourite food.
I like milk.
It’s my favourite drink.
* Khi em thích uống sữa và nói nó là đồ uống ưa thích của mình, em nói thế nào?
English
English
Wednesday, March 10th 2010
Circus
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
Circus
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
Li Li: I like monkeys.
Linda: Me too. What about you, Nam?
Nam: Well, I don’t like monkeys. I like bears.
(Tớ thích những con khỉ.)
(Tớ cũng vậy. Còn bạn thì sao, Nam?)
(À, Tớ không thích khỉ. Tớ thích những con gấu.)
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like .
I don’t like .
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
monkeys: những con khỉ
a monkey
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
tigers: những con hổ
a tiger
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
elephants: những con voi
a elephant
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
bears: những con gấu
a bear
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like + tên con vật.
I don’t like + tên con vật.
I like monkeys.
I don’t like tigers.
VD:
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
I like .
I don’t like .
monkeys tigers elephants bears
3. Let’s talk:
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
monkeys: những con khỉ
* Khi nói mình thích hoặc không thích con vật gì ta dùng:
tigers: những con hổ
elephants: những con voi
bears: những con gấu
I like +
I don’t like +
Unit Ten: At the Circus
Wednesday, March 10th 2010
English
Bài 10: Ở rạp xiếc
Lesson 1: A.1,2,3
* Section A:
1. Look, listen and repeat:
2. Look and say:
3. Let’s talk:
Thank you very much !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Chơn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)