Unit 10. At the circus

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Hương | Ngày 14/10/2018 | 70

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. At the circus thuộc Let's Learn 4

Nội dung tài liệu:





Nhiệt liệt chào mừng
các thày cô giáo và các em học sinh.
Thursday, March 27th . 2008
English
nh?ng con g?u :
nh?ng con kh? :
nh?ng con h? :
nh?ng con voi :
bears
monkeys
tigers
elephants
English
Thursday, March 27th . 2008
Circus
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
Thursday, March 27th . 2008
Bài 10: ở rạp xiếc
Circus
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
Nam:
I like bears. What about you?
Linda:
I like monkeys.
Nam:
Why do you like them?
Thursday, March 27th . 2008
I like monkeys.
I like bears.
Why do you like them?
Bài 10: ở rạp xiếc
Linda:
Because they can swing.
What about you?
Because they can swing.
Circus
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
Thursday, March 27th . 2008
(Tớ thích những con gấu. Còn bạn sao?)
(Tớ thích khỉ.)
(Tại sao bạn thích chúng?)
Bài 10: ở rạp xiếc
Nam:
I like bears. What about you?
Linda:
I like monkeys.
Nam:
Why do you like them?
I like monkeys.
I like bears.
Why do you like them?
Linda:
Because they can swing.
What about you?
Because they can swing.
(Bởi vì chúng có thể đu đưa.)
Circus
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
swing
swing : ®u ®­a
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
dance
dance : khiªu vò
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
climb
climb: leo trèo
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
jump
jump : nhảy
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Listen and repeat:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
jump
climb
dance
swing
I like ______
because they can _____.
I like + tên con vật because they can + hoạt động.
swing
dance
swing
dance
Bài 10: ở rạp xiếc
monkeys
elephants
Mẫu câu:
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Listen and repeat:
3. Listen and number:
2. Let`s talk:
Thursday, March 27th . 2008
Bài 10: ở rạp xiếc
2
4
3
1
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Listen and repeat:
3. Listen and number:
2. Let`s talk:
4. Game: Hang man.
Thursday, March 27th . 2008
Bài 10: ở rạp xiếc
Thursday, March 27th . 2008
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
4. Game: Hang man.
Group 1: Fish
Group 2: Cat
Group 2: Dog
Bài 10: ở rạp xiếc
Thursday, March 27th . 2008
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
4. Game: Hang man.
Thua cuộc
Thua cuộc
Thua cuộc
Chiến thắng
Chiến thắng
Chiến thắng
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section B:
Thursday, March 27th . 2008
I like +
because they can +
swing : đu đưa
dance : khiêu vũ
climb : leo trÌo
jump : nhảy
* Khi nói mình thích con vật gì và nói lí do tại sao, ta dùng.
Bài 10: ở rạp xiếc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Hương
Dung lượng: 2,91MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)