Unit 10. At the circus
Chia sẻ bởi Lê Trần Hà My |
Ngày 14/10/2018 |
79
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. At the circus thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng
CC EM H?C SINH
môn: Tiếng anh lớp 4
Chúc các em học sinh có tiết học
thật bổ ích và lý thú
Teacher : Tran Thi llan Huong
HUNG MY 2 PRIMARY SCHOOL
Unit 10:At the circus (ở rạp xiếc)
Section A(1,2,3)
Monkeys
Tigers
Bears
Elephants
Monkeys
Bears
Elephants
Tigers
Tigers
Bears
Monkeys
Elephants
Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng
Monkeys
Bears
Tigers
Voi
Hổ
Gấu
Khỉ
Elephants
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Newwords:
Wednesday, March 20th . 2013
I like +
I don’t like +
monkeys : những con khỉ
tigers : những con hổ
elephants: những con voi
bears : những con gấu
* Khi nói mình thích hoặc không thích con vật gì ta dùng:
Bài 10: ở rạp xiếc
2. Model sentences:
Circus : R?p xi?c
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
*. Practice:
Li Li:
I like monkeys.
Linda:
Me too. What about you, Nam?
Nam:
Well, I don’t like monkeys. I like bears.
Wednesday, March 20th . 2013
Me too
What about you, Nam?
Well,
I don’t like monkeys.
I like bears.
(Tớ thích những con khỉ.)
(Tớ cũng vậy. Còn bạn thì sao, Nam?)
(À, Tớ không thích khỉ. Tớ thích những con gấu.)
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Newwords:
3. Let`s talk:
2. Model sentences:
Wednesday, March 20th . 2013
I like _________.
I don’t like __________.
Bài 10: ở rạp xiếc
noughts and crosses
Monkeys
Chicken
Tigers
Bears
Elephants
The circus
Apple juice
Milk
Meat
I like.(Monkeys/Tigers.)
Tôi thích....
I don`t like.(Monkeys/Tigers.)
Tôi không thích...
CC EM H?C SINH
môn: Tiếng anh lớp 4
Chúc các em học sinh có tiết học
thật bổ ích và lý thú
Teacher : Tran Thi llan Huong
HUNG MY 2 PRIMARY SCHOOL
Unit 10:At the circus (ở rạp xiếc)
Section A(1,2,3)
Monkeys
Tigers
Bears
Elephants
Monkeys
Bears
Elephants
Tigers
Tigers
Bears
Monkeys
Elephants
Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng
Monkeys
Bears
Tigers
Voi
Hổ
Gấu
Khỉ
Elephants
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Newwords:
Wednesday, March 20th . 2013
I like +
I don’t like +
monkeys : những con khỉ
tigers : những con hổ
elephants: những con voi
bears : những con gấu
* Khi nói mình thích hoặc không thích con vật gì ta dùng:
Bài 10: ở rạp xiếc
2. Model sentences:
Circus : R?p xi?c
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
*. Practice:
Li Li:
I like monkeys.
Linda:
Me too. What about you, Nam?
Nam:
Well, I don’t like monkeys. I like bears.
Wednesday, March 20th . 2013
Me too
What about you, Nam?
Well,
I don’t like monkeys.
I like bears.
(Tớ thích những con khỉ.)
(Tớ cũng vậy. Còn bạn thì sao, Nam?)
(À, Tớ không thích khỉ. Tớ thích những con gấu.)
Bài 10: ở rạp xiếc
English
Unit Ten: At the Circus
* Section A:
1. Newwords:
3. Let`s talk:
2. Model sentences:
Wednesday, March 20th . 2013
I like _________.
I don’t like __________.
Bài 10: ở rạp xiếc
noughts and crosses
Monkeys
Chicken
Tigers
Bears
Elephants
The circus
Apple juice
Milk
Meat
I like.(Monkeys/Tigers.)
Tôi thích....
I don`t like.(Monkeys/Tigers.)
Tôi không thích...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trần Hà My
Dung lượng: 6,31MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)