Unit 1. Local environment. Lesson 2. A closer look 1

Chia sẻ bởi NGUYỄN DUY TÙNG | Ngày 04/05/2019 | 542

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Local environment. Lesson 2. A closer look 1 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Unit 1 Local environment
Pottery: đồ gốm
Conical hat : nón lá
Workshop : xưởng làm việc
Handicraft : đồ thủ công
Start something ( a business, an organization...) :
Take control of something.
People who do skilled work, making things with their hands.
An interesting or enjoyable place to go or thing to do.
A particular place.
Make someone remember or think about something.
Walk around a place to see what is there.
1. Set up (thành lập)

2. Take over ( tiếp quản)
3. Artisans (nghệ nhân)


4. Attraction (điểm thu hút)

5. Specific region (vùng riêng biệt)
6. Remind (tưởng nhớ)

7. Look around ( đi dạo xung quanh)
Pottery (n) đồ gốm
Set up (v) thành lập
Workshop (n) xưởng
Take over (v) tiếp quản
Attraction (n) sự thu hút
Conical hat (n) nón lá
Remind (v) tưởng nhớ
Specific region : vùng miền riêng
Handicraft (n) đồ thủ công
Look around (v) đi dạo xung quanh
I. Vocabulary:
B.
1. They are at Phong’s grandparents’ workshop in Bat Trang.
2. It is about 700 years old.
3. His great-grandparents did.
4. Because people can buy things for their house and make pottery themselves there.
5. It’s in Hue.
6. Because the handicrafts remind them of a specific region.
1. Listen and read:
2. Write name of each traditional handicraft in the box under the picture:
1. Paintings : bức tranh
2. Drum : cái trống
3. Marble sculpture: tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch
4. Pottery : đồ gốm
5. Silk : lụa
6. Lacquerware : sơn mài
7. Conical hat
8. Lantern : lồng đèn
A closer look 1
Carve (v) khắc, tạc, đục
Cast (v) đổ khuôn (nóng chảy)
Weave (v) dệt, đan
Embroider (v) thêu
Knit (v) đan (len)
Mould (v) tạo khuôn
The craft village lies on the river bank.
This painting is embroidered.
What is this region famous for?
Drums aren’t made in my village.
A famous artisan carved this table beautifully.
Pronunciation: Stress on content words
Stressed:
Noun :house, teacher…
Verb : go, walk, …
Adj, adv : big, historic…
Wh: what, how…
Negative : isn’t, don’t…
Unstressed:
Article: a, an, the
Preposition : in , on, at…
Pronoun : I, you, we…
Possessive adj : his, her, my….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: NGUYỄN DUY TÙNG
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)