UNIT 1: GREETINGS
Chia sẻ bởi Lê Quốc Hòa |
Ngày 02/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: UNIT 1: GREETINGS thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
September , 2011
Unit 1 : GREETINGS
Lesson:1 A1->A7
Chúc mừng bạn đã đến với buổi học hôm nay
Chúng ta sẽ bắt đầu vào buổi học hôm nay
I) Vocabulary
- Classmate (n) : Bạn cùng lớp
- Fine (adj) : Khỏe
- Hello : Xin chào
- Hi : Xin chào
- How are you : Bạn có khỏe không
- I am = I’m : Tôi là
- Miss (n) : Quý cô
- Mr. (n) : Quý ông
- Mrs. (n) : Quý bà
- My name is = My name’s : Tên của tôi là
- Say (v) : Nói
- Thank you = Thanks (n) : Cảm ơn
- Your : Của bạn
- And you : Còn bạn thì sao
How
are
you
?
Như thế nào
Bạn
Là
(Dành cho We, You, They)
Bạn có khỏe không ?
Back
I
am
=
I’m
Tôi
Là (Chỉ dành cho I)
Tôi là
Hoặc
Back
=
My name’s
name
is
Của tôi
Tên
Là (Chỉ dành cho He, She, It)
Tên của tôi là
Back
My
II) Model sentences
* Hello
* Hi
* I am Lan = I’m Lan
* My name is Ba = My name’s Ba
* How are you ?
I’m fine, thank you. And you ?
Fine, thanks. Bye !
III) Practic
- You say “Hello”
- You say “Hi”
- Bạn hãy tự giới thiệu tên của mình bằng :
I am … và My name is …
Xin chào mừng bạn đã đến với trò chơi
Ô số đôi
Luật chơi :
Bạn có quyền lựa chọn 2 ô số tùy ý và bạn phải ghép đúng 2 ô số đó theo ngữ pháp Tiếng Anh. Chúc bạn thắng cuộc !
Cộng
Trừ
Lan
name’s
Fine
am
Miss
How are
you ?
My
I
1
4
3
2
a
d
c
b
Cộng
Back
Trừ
Back
IV) Exercise
Nam : Hello, . . .
How . . . . . . ?
Lan : Hi, I’m . . . . . .
Lan
are
you
fine
Thank
*Remember
I) Vocabulary
II) Model sentences
III) Practic
IV) Exercise
Good bye
See you later
Unit 1 : GREETINGS
Lesson:1 A1->A7
Chúc mừng bạn đã đến với buổi học hôm nay
Chúng ta sẽ bắt đầu vào buổi học hôm nay
I) Vocabulary
- Classmate (n) : Bạn cùng lớp
- Fine (adj) : Khỏe
- Hello : Xin chào
- Hi : Xin chào
- How are you : Bạn có khỏe không
- I am = I’m : Tôi là
- Miss (n) : Quý cô
- Mr. (n) : Quý ông
- Mrs. (n) : Quý bà
- My name is = My name’s : Tên của tôi là
- Say (v) : Nói
- Thank you = Thanks (n) : Cảm ơn
- Your : Của bạn
- And you : Còn bạn thì sao
How
are
you
?
Như thế nào
Bạn
Là
(Dành cho We, You, They)
Bạn có khỏe không ?
Back
I
am
=
I’m
Tôi
Là (Chỉ dành cho I)
Tôi là
Hoặc
Back
=
My name’s
name
is
Của tôi
Tên
Là (Chỉ dành cho He, She, It)
Tên của tôi là
Back
My
II) Model sentences
* Hello
* Hi
* I am Lan = I’m Lan
* My name is Ba = My name’s Ba
* How are you ?
I’m fine, thank you. And you ?
Fine, thanks. Bye !
III) Practic
- You say “Hello”
- You say “Hi”
- Bạn hãy tự giới thiệu tên của mình bằng :
I am … và My name is …
Xin chào mừng bạn đã đến với trò chơi
Ô số đôi
Luật chơi :
Bạn có quyền lựa chọn 2 ô số tùy ý và bạn phải ghép đúng 2 ô số đó theo ngữ pháp Tiếng Anh. Chúc bạn thắng cuộc !
Cộng
Trừ
Lan
name’s
Fine
am
Miss
How are
you ?
My
I
1
4
3
2
a
d
c
b
Cộng
Back
Trừ
Back
IV) Exercise
Nam : Hello, . . .
How . . . . . . ?
Lan : Hi, I’m . . . . . .
Lan
are
you
fine
Thank
*Remember
I) Vocabulary
II) Model sentences
III) Practic
IV) Exercise
Good bye
See you later
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Quốc Hòa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)