Unit 1 cb 9
Chia sẻ bởi Huỳnh Hà |
Ngày 19/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: unit 1 cb 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Vocabulary
Modernize (V) : hiện đại hóa Modernization (N) : sự hiện đại hóa Modern (Adj) : hiện đại Fashion (N) : thời trang Fashionable (Adj) : Know (V) : biết Knowledge (N) : kiến thức Unknown (Adj) : lạ, không biết Tradition (N) : truyền thống Traditional (Adj) : Impression (N) : ấn tượng Impressive (Adj) : Impress (V) :gây ấn tượng Friend (N) : bạn Friendship (N) : tình bạn Friendly (Adj) : thân thiện Unfriendly (Adj) : không thân thiện Friendliness (N) :sự thân thiện Famous (Adj) : nổi tiếng Fame (N) : danh tiếng Option (N) : sự chọn lựa Optional (Adj) : có thể chọn lựa Religion (N) : tôn giáo Religious (Adj) :thuộc tôn giáo Peace (N) : hòa bình Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh Depend (V) : lệ thuộc Dependable (Adj) : có thể lệ thuộc Dependence (N) :sự lệ thuộc Dependent (Adj) :lệ thuộc vào Independent (Adj) : độc lập Difficult (Adj) : khó Difficulty (N) : sự khó khăn Compel (V) : bắt buộc Compulsory (Adj) : có tính bắt buộc Separate (V) : tách ra Separation (N) : Divide (V) : chia ra Division (N) :sự phân chia, phép chia Inspire (V) : gây cảm hứng Inspiration (N) : nguồn cảm hứng Correspond (V) : trao đổi thư từ Correspondence (N) : sự trao đổi thư từ Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên
1.penpal: (n)bạn tâm thư 2.foreign: (adj) nước ngoài 3. visit = pay a visit(v)viếng thăm 4.Malaysian(n)Người Mã Lai-> Malaysia(n) nước Mã Lai 5.corresspond(v)trao đổi thư tin 6.impressed- impressing(adj)-> impress(v,n):gây ấn tượng, để lại ấn tượng 7.mausoleum(n)lăng tẩm, lăng mộ 8.mosque(n) nhà thờ Hồi Giáo 9.the Temple of Literture: Văn miếu quốc tử giám 10.primary| secondary| high school: trường cấp 1|cấp2|cấp 3 11.ASEAN( the Association of South East Nations ): hiệp hội các nước Đông Nam Á 12. south|north|west|East: phương/phía Nam|Bắc|Tây|Đông 13.separate(v)phân, tách biệt 14.comprise: (v) bao gồm, gồm có 15.ringgit(n) ring- gít(đơn vị tiền tệ của nước Mã Lai) 16.consist of:gồm có 17.climate(n)khí hậu, thời tiết 18.tropical(adj) thuộc khu vực nhiệt đới 19.currency (n) tiền tệ 20.Buddhism(n) Phật Giáo 21.Hinduism(n) Thiên chúa giáo 22.compulsory(adj) ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách 23.Tamil: người, tiếng Ta-min 24.instruction(n)->instruct(v) sự hướng dẫn 25.wide(adj)->widely(adv): rộng rãi 26.In addition( to something) : Thêm vào,... 27.unit of something: đơn vị của... 28.religion(n)-> religious(adj) tôn giáo 29.official (adj) chính thức 30.Islam (n) Đạo Hồi
worship :sự thờ cúng recreation : giải trí all the above :tất cả các câu trên introduce :giới thiệu ASEAN :Hiệp Hội Các Nước ĐNÁ unit of currency :đơn vị tiền tệ consist of :bao gồm population : dân số in addition :ngoài ra such as :như là national :thuộc quốc gia language of instruction :ngôn ngữ dạy học secondary school :trường trung học primary school :trường tiểu học hang-hung-hung :treo famous for :nổi tiếng pen pal :bạn qua thư từ museum :viện bảo tàng park :công viên lake : hồ temple :đền ,miếu area : khu vực, diện tích language :ngôn ngữ invite :mời place ; nơi Malay = Bahasa Malaysia :tiếng Malayxia known as :còn gọi là only : chỉ concert : buổi hoà nhạc camp : buổi cấm trại play :vỡ kịch called :có tên là too :quá expensive :
Modernize (V) : hiện đại hóa Modernization (N) : sự hiện đại hóa Modern (Adj) : hiện đại Fashion (N) : thời trang Fashionable (Adj) : Know (V) : biết Knowledge (N) : kiến thức Unknown (Adj) : lạ, không biết Tradition (N) : truyền thống Traditional (Adj) : Impression (N) : ấn tượng Impressive (Adj) : Impress (V) :gây ấn tượng Friend (N) : bạn Friendship (N) : tình bạn Friendly (Adj) : thân thiện Unfriendly (Adj) : không thân thiện Friendliness (N) :sự thân thiện Famous (Adj) : nổi tiếng Fame (N) : danh tiếng Option (N) : sự chọn lựa Optional (Adj) : có thể chọn lựa Religion (N) : tôn giáo Religious (Adj) :thuộc tôn giáo Peace (N) : hòa bình Peaceful (Adj) : yên ổn, yên tỉnh Depend (V) : lệ thuộc Dependable (Adj) : có thể lệ thuộc Dependence (N) :sự lệ thuộc Dependent (Adj) :lệ thuộc vào Independent (Adj) : độc lập Difficult (Adj) : khó Difficulty (N) : sự khó khăn Compel (V) : bắt buộc Compulsory (Adj) : có tính bắt buộc Separate (V) : tách ra Separation (N) : Divide (V) : chia ra Division (N) :sự phân chia, phép chia Inspire (V) : gây cảm hứng Inspiration (N) : nguồn cảm hứng Correspond (V) : trao đổi thư từ Correspondence (N) : sự trao đổi thư từ Correspondent (N) : người trao đổi thư tín, phóng viên
1.penpal: (n)bạn tâm thư 2.foreign: (adj) nước ngoài 3. visit = pay a visit(v)viếng thăm 4.Malaysian(n)Người Mã Lai-> Malaysia(n) nước Mã Lai 5.corresspond(v)trao đổi thư tin 6.impressed- impressing(adj)-> impress(v,n):gây ấn tượng, để lại ấn tượng 7.mausoleum(n)lăng tẩm, lăng mộ 8.mosque(n) nhà thờ Hồi Giáo 9.the Temple of Literture: Văn miếu quốc tử giám 10.primary| secondary| high school: trường cấp 1|cấp2|cấp 3 11.ASEAN( the Association of South East Nations ): hiệp hội các nước Đông Nam Á 12. south|north|west|East: phương/phía Nam|Bắc|Tây|Đông 13.separate(v)phân, tách biệt 14.comprise: (v) bao gồm, gồm có 15.ringgit(n) ring- gít(đơn vị tiền tệ của nước Mã Lai) 16.consist of:gồm có 17.climate(n)khí hậu, thời tiết 18.tropical(adj) thuộc khu vực nhiệt đới 19.currency (n) tiền tệ 20.Buddhism(n) Phật Giáo 21.Hinduism(n) Thiên chúa giáo 22.compulsory(adj) ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách 23.Tamil: người, tiếng Ta-min 24.instruction(n)->instruct(v) sự hướng dẫn 25.wide(adj)->widely(adv): rộng rãi 26.In addition( to something) : Thêm vào,... 27.unit of something: đơn vị của... 28.religion(n)-> religious(adj) tôn giáo 29.official (adj) chính thức 30.Islam (n) Đạo Hồi
worship :sự thờ cúng recreation : giải trí all the above :tất cả các câu trên introduce :giới thiệu ASEAN :Hiệp Hội Các Nước ĐNÁ unit of currency :đơn vị tiền tệ consist of :bao gồm population : dân số in addition :ngoài ra such as :như là national :thuộc quốc gia language of instruction :ngôn ngữ dạy học secondary school :trường trung học primary school :trường tiểu học hang-hung-hung :treo famous for :nổi tiếng pen pal :bạn qua thư từ museum :viện bảo tàng park :công viên lake : hồ temple :đền ,miếu area : khu vực, diện tích language :ngôn ngữ invite :mời place ; nơi Malay = Bahasa Malaysia :tiếng Malayxia known as :còn gọi là only : chỉ concert : buổi hoà nhạc camp : buổi cấm trại play :vỡ kịch called :có tên là too :quá expensive :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)