Unit 1. A day in the life of

Chia sẻ bởi Lê Thị Bảo Vâng | Ngày 08/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. A day in the life of thuộc Tiếng Anh 10

Nội dung tài liệu:

NETWORKS
SUBJECTS
Geography(n.)
[dʒi`ɔgrəfi]
khoa địa lý; địa lý học
Civic education (n.)
[ ‘sivik ,edju:`kei∫n]
giaùo duïc coâng daân
Information technology(n.)
[,infə`mei∫n tek`nɔlədʒi]
Coâng ngheä thoâng tin




Physical education (n.)
[ ‘fizikl ,edju:`kei∫n]
Giaùo duïc theå chaát
Quan is a tenth-grade student. He goes to school every morning. Below is his weekly timetable.
MON
TUES
WED
THURS
SATUR
FRI
SUN
MON
TUES
WED
THURS
FRI
SATUR
SUN
MON
TUES
WED
THURS
FRI
SATUR
SUN
MON
TUES
WED
THURS
FRI
SATUR
SUN
MON
TUES
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Bảo Vâng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)