Unit 09. Natural Disasters. Lesson 1. Getting started
Chia sẻ bởi Trần Thị Như Huệ |
Ngày 07/05/2019 |
86
Chia sẻ tài liệu: Unit 09. Natural Disasters. Lesson 1. Getting started thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class!
Thanh Dong School
Teacher : Tran Thi Nhu Hue
Class : 8E
Game: Write the names of countries.
1./ ..........................
2./ ..........................
3./ ..........................
4./ ..........................
5./ ..........................
6./ ..........................
The USA
CANADA
The United Kingdom
AUSTRALIA
NEW ZEALAND
SINGAPORE
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
* Vocabulary:
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n)
- typhoon (n)
= tropical storm (n)
- severe (a)
- property (n)
- rescue worker (n)
- trap (v)
- debris (n)
- temporary accommodation (n)
*Checking:
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster (n)
2. typhoon (n)
3. severe (a)
4. property (n)
5. rescue worker (n)
6. trap (v)
7. debris (n)
8. temporary accommodation (n)
a. khốc liệt
b. của cải, tài sản
c. mắc kẹt
d. chỗ nghỉ tạm thời
e. thảm họa
f. bão nhiệt đới
g. nhân viên cứu hộ
h. đống đổ nát
: thảm họa
: bão nhiệt đới
: khốc liệt
: của cải, tài sản
: nhân viên cứu hộ
: mắc kẹt
: đống đổ nát
: chổ nghỉ tạm thời
Thanh Dong School
Teacher : Tran Thi Nhu Hue
Class : 8E
Game: Write the names of countries.
1./ ..........................
2./ ..........................
3./ ..........................
4./ ..........................
5./ ..........................
6./ ..........................
The USA
CANADA
The United Kingdom
AUSTRALIA
NEW ZEALAND
SINGAPORE
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
* Vocabulary:
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n)
- typhoon (n)
= tropical storm (n)
- severe (a)
- property (n)
- rescue worker (n)
- trap (v)
- debris (n)
- temporary accommodation (n)
*Checking:
Thursday February 23rd, 2017
Unit 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster (n)
2. typhoon (n)
3. severe (a)
4. property (n)
5. rescue worker (n)
6. trap (v)
7. debris (n)
8. temporary accommodation (n)
a. khốc liệt
b. của cải, tài sản
c. mắc kẹt
d. chỗ nghỉ tạm thời
e. thảm họa
f. bão nhiệt đới
g. nhân viên cứu hộ
h. đống đổ nát
: thảm họa
: bão nhiệt đới
: khốc liệt
: của cải, tài sản
: nhân viên cứu hộ
: mắc kẹt
: đống đổ nát
: chổ nghỉ tạm thời
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Như Huệ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)